単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 198,854 205,896 171,464 210,589 237,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,330 59,322 48,435 83,212 90,356
1. Tiền 53,330 59,322 48,435 83,212 90,356
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,033 74,692 55,524 58,711 73,523
1. Phải thu khách hàng 57,765 53,491 50,317 61,702 61,374
2. Trả trước cho người bán 6,110 13,763 15,194 7,280 7,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 33,119 42,061 25,692 27,900 42,471
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,961 -34,623 -35,679 -38,171 -38,171
IV. Tổng hàng tồn kho 68,932 64,271 61,124 64,503 64,237
1. Hàng tồn kho 68,932 64,271 61,124 70,835 70,569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -6,332 -6,332
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,559 7,610 6,381 4,164 9,841
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,168 4,544 3,269 1,494 5,759
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 12 111 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,392 3,066 3,099 2,558 4,082
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 940,437 927,266 914,139 890,966 862,041
I. Các khoản phải thu dài hạn 144 144 144 167 167
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 144 144 144 167 167
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 912,607 894,503 874,908 856,906 832,562
1. Tài sản cố định hữu hình 912,607 894,503 874,908 856,906 832,562
- Nguyên giá 2,630,074 2,629,259 2,587,181 2,586,015 2,586,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,717,467 -1,734,757 -1,712,273 -1,729,109 -1,753,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 386 386 386 386 386
- Giá trị hao mòn lũy kế -386 -386 -386 -386 -386
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 5,198 4,936 4,674 4,413 4,151
- Nguyên giá 60,325 60,325 60,325 60,325 60,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,127 -55,389 -55,651 -55,913 -56,175
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,518 15,463 15,261 26,147 16,654
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,518 15,463 15,261 26,147 16,654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,139,291 1,133,162 1,085,603 1,101,555 1,099,998
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,000,343 982,898 892,470 978,274 943,811
I. Nợ ngắn hạn 597,776 590,781 511,339 607,540 583,749
1. Vay và nợ ngắn 43,004 43,004 43,004 43,004 43,004
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 360,945 301,594 294,455 254,105 331,746
4. Người mua trả tiền trước 5,598 6,048 6,548 8,200 6,390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,641 43,289 31,588 28,834 32,461
6. Phải trả người lao động 58,001 74,093 82,558 96,315 82,187
7. Chi phí phải trả 18,070 15,573 15,301 7,496 27,211
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,215 59,281 28,831 12,644 25,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 41 29 0 29
II. Nợ dài hạn 402,567 392,117 381,131 370,735 360,061
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,653 1,955 1,720 1,924 1,912
4. Vay và nợ dài hạn 400,897 390,146 379,395 368,644 357,893
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 16 16 16 16 16
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 138,948 150,264 193,132 123,281 156,187
I. Vốn chủ sở hữu 138,948 150,264 193,132 123,281 156,187
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 503,100 503,100 503,100 503,100 503,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,607 1,607 1,607 1,607 1,607
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -365,759 -354,443 -311,574 -381,426 -348,519
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41 0 0 29 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,139,291 1,133,162 1,085,603 1,101,555 1,099,998