TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
508,937
|
307,415
|
323,556
|
274,792
|
210,589
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
239,682
|
73,206
|
94,024
|
125,529
|
83,212
|
1. Tiền
|
99,682
|
73,206
|
44,024
|
105,529
|
83,212
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
140,000
|
0
|
50,000
|
20,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,045
|
88,625
|
100,602
|
78,233
|
58,711
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,682
|
47,121
|
63,828
|
61,004
|
61,702
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,235
|
6,034
|
21,093
|
4,961
|
7,280
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,835
|
35,471
|
15,681
|
26,667
|
27,900
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-707
|
0
|
0
|
-14,400
|
-38,171
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90,044
|
90,168
|
80,942
|
67,381
|
64,503
|
1. Hàng tồn kho
|
90,044
|
92,156
|
82,930
|
67,381
|
70,835
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1,988
|
-1,988
|
0
|
-6,332
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
105,167
|
55,417
|
47,987
|
3,649
|
4,164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,124
|
976
|
1,520
|
1,135
|
1,494
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76,332
|
51,638
|
43,896
|
0
|
111
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,711
|
2,804
|
2,572
|
2,514
|
2,558
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,229,002
|
1,117,807
|
1,028,988
|
960,171
|
890,966
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
107
|
112
|
144
|
167
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
107
|
112
|
144
|
167
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,182,962
|
1,085,750
|
1,006,094
|
930,907
|
856,906
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,182,962
|
1,085,750
|
1,006,094
|
930,907
|
856,906
|
- Nguyên giá
|
2,641,101
|
2,651,329
|
2,645,884
|
2,630,074
|
2,586,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,458,140
|
-1,565,578
|
-1,639,790
|
-1,699,167
|
-1,729,109
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
386
|
386
|
386
|
386
|
386
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-386
|
-386
|
-386
|
-386
|
-386
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,849
|
7,670
|
6,507
|
5,460
|
4,413
|
- Nguyên giá
|
60,325
|
60,325
|
60,325
|
60,325
|
60,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,477
|
-52,656
|
-53,818
|
-54,866
|
-55,913
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,821
|
21,965
|
13,960
|
21,345
|
26,147
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,821
|
21,965
|
13,960
|
21,345
|
26,147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,737,939
|
1,425,222
|
1,352,543
|
1,234,963
|
1,101,555
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,269,765
|
1,174,194
|
1,240,450
|
1,122,446
|
978,274
|
I. Nợ ngắn hạn
|
722,324
|
637,858
|
759,616
|
709,119
|
607,540
|
1. Vay và nợ ngắn
|
78,648
|
133,004
|
88,470
|
63,004
|
43,004
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
375,591
|
286,968
|
514,913
|
330,877
|
254,105
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,105
|
4,746
|
20,844
|
6,244
|
8,200
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,950
|
25,152
|
28,268
|
30,428
|
28,834
|
6. Phải trả người lao động
|
41,127
|
66,293
|
46,584
|
70,057
|
96,315
|
7. Chi phí phải trả
|
97
|
3,934
|
13,453
|
14,182
|
7,496
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,208
|
6,389
|
32,825
|
32,767
|
12,644
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
II. Nợ dài hạn
|
547,441
|
536,335
|
480,834
|
413,328
|
370,735
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
46,690
|
31,127
|
15,563
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,497
|
1,703
|
1,600
|
1,663
|
1,924
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
498,224
|
496,157
|
463,656
|
411,648
|
368,644
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
30
|
16
|
16
|
16
|
16
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
468,175
|
251,029
|
112,093
|
112,517
|
123,281
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
468,175
|
251,029
|
112,093
|
112,517
|
123,281
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
503,100
|
503,100
|
503,100
|
503,100
|
503,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,607
|
1,607
|
1,607
|
1,607
|
1,607
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-36,532
|
-253,678
|
-392,614
|
-392,189
|
-381,426
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13
|
0
|
0
|
41
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,737,939
|
1,425,222
|
1,352,543
|
1,234,963
|
1,101,555
|