TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1,290,009
|
1,012,228
|
1,076,028
|
1,037,807
|
851,299
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
3,231,833
|
3,374,359
|
4,799,360
|
9,826,851
|
2,799,895
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
25,399,935
|
25,741,179
|
42,590,477
|
45,068,410
|
48,698,574
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
24,135,256
|
25,641,179
|
35,233,492
|
41,462,465
|
45,808,024
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
1,264,679
|
100,000
|
7,356,985
|
3,605,945
|
2,890,550
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
1,262,704
|
2,693,849
|
13,082,630
|
3,987,085
|
8,353,236
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,310,696
|
2,705,920
|
13,094,009
|
3,987,085
|
8,353,236
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-47,992
|
-12,071
|
-11,379
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
33,417
|
144,604
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
97,484,362
|
107,760,914
|
125,806,542
|
151,522,983
|
176,773,874
|
1. Cho vay khách hàng
|
98,613,839
|
108,869,236
|
127,588,159
|
153,955,992
|
179,751,893
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,129,477
|
-1,108,322
|
-1,781,617
|
-2,433,009
|
-2,978,019
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
20,654,282
|
32,180,304
|
16,819,782
|
8,646,945
|
14,350,639
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
20,368,222
|
31,901,137
|
16,199,886
|
7,951,304
|
14,035,545
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
319,364
|
319,364
|
663,222
|
715,458
|
350,458
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-33,304
|
-40,197
|
-43,326
|
-19,817
|
-35,364
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
120,759
|
102,912
|
85,091
|
61,313
|
61,892
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
147,848
|
131,666
|
86,534
|
62,432
|
62,432
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-27,089
|
-28,754
|
-1,443
|
-1,119
|
-540
|
X. Tài sản cố định
|
770,572
|
862,487
|
882,503
|
1,085,692
|
1,269,298
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211,740
|
283,496
|
286,268
|
427,189
|
551,265
|
- Nguyên giá
|
630,071
|
739,271
|
678,972
|
877,679
|
1,082,873
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-418,331
|
-455,775
|
-392,704
|
-450,490
|
-531,608
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
558,832
|
578,991
|
596,235
|
658,503
|
718,033
|
- Nguyên giá
|
696,981
|
741,512
|
760,635
|
854,399
|
955,941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138,149
|
-162,521
|
-164,400
|
-195,896
|
-237,908
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
241,518
|
240,934
|
65,564
|
58,047
|
56,584
|
- Nguyên giá
|
248,295
|
249,060
|
70,809
|
64,466
|
64,177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,777
|
-8,126
|
-5,245
|
-6,419
|
-7,593
|
XII. Tài sản có khác
|
6,908,897
|
6,093,518
|
6,455,538
|
10,127,923
|
12,891,742
|
1. Các khoản phải thu
|
1,134,339
|
1,282,827
|
1,991,841
|
5,490,462
|
6,927,976
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3,380,276
|
2,598,213
|
1,679,591
|
2,594,093
|
3,404,984
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
2,421,265
|
2,247,143
|
2,825,200
|
2,083,798
|
2,588,785
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
623,048
|
551,843
|
480,637
|
409,431
|
338,226
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-26,983
|
-34,665
|
-41,094
|
-40,430
|
-30,003
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
157,398,288
|
180,207,288
|
211,663,515
|
231,423,056
|
266,107,033
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
238,592
|
205,702
|
2,172,763
|
3,838,696
|
2,538,637
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
31,469,651
|
42,516,673
|
58,365,998
|
59,719,627
|
66,698,038
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
21,274,592
|
25,388,472
|
35,552,732
|
44,265,765
|
47,046,799
|
2. Vay các TCTD khác
|
10,195,059
|
17,128,201
|
22,813,266
|
15,453,862
|
19,651,239
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
95,727,318
|
113,276,597
|
109,784,637
|
115,547,271
|
144,840,006
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
47,804
|
14,963
|
107,131
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
15,679,180
|
7,064,740
|
19,053,200
|
21,504,600
|
16,846,100
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3,356,685
|
3,472,178
|
3,574,829
|
4,564,659
|
4,779,422
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,019,412
|
3,065,150
|
2,947,979
|
3,699,830
|
3,743,466
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
337,273
|
407,028
|
626,850
|
864,829
|
1,035,956
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
10,925,842
|
13,670,378
|
18,663,264
|
26,232,220
|
30,296,679
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
9,369,000
|
12,087,442
|
15,595,507
|
21,607,167
|
25,063,167
|
- Vốn điều lệ
|
9,369,000
|
12,087,442
|
14,784,884
|
20,402,983
|
24,957,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
810,623
|
1,204,184
|
106,167
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
231,990
|
456,110
|
855,641
|
1,155,967
|
1,715,315
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,324,852
|
1,126,826
|
2,212,116
|
3,469,086
|
3,518,197
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
157,398,288
|
180,207,288
|
211,663,515
|
231,423,056
|
266,107,033
|