単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,631,542 6,485,144 5,969,689 6,322,741 6,160,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 311,126 186,798 160,236 106,824 169,306
1. Tiền 271,126 186,798 160,236 106,824 169,306
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,747 6,760 6,913 6,926 7,183
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,568,530 4,881,547 4,740,195 5,274,229 5,088,541
1. Phải thu khách hàng 246,648 277,374 281,724 287,340 288,065
2. Trả trước cho người bán 132,328 202,807 227,606 227,659 227,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,155,883 2,436,325 2,594,182 2,302,772 2,623,659
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,980 -9,249 -9,437 -10,710 -10,710
IV. Tổng hàng tồn kho 1,637,521 1,339,803 1,010,611 888,630 864,485
1. Hàng tồn kho 1,637,521 1,342,426 1,010,611 888,630 864,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -2,623 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 107,618 70,237 51,734 46,131 30,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 87,347 67,587 49,183 37,852 25,590
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,249 18 23 4,796 2,110
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,022 2,632 2,528 3,483 2,815
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,770,789 6,986,525 7,286,746 6,876,699 6,926,611
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,420,393 4,667,983 4,580,063 3,711,400 3,711,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 255,000 282,900 411,400 411,400
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 523,837 504,190 501,065 77,741 52,051
1. Tài sản cố định hữu hình 513,389 493,992 491,116 51,095 26,139
- Nguyên giá 608,906 593,649 596,499 118,973 93,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,517 -99,657 -105,382 -67,878 -66,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,448 10,198 9,948 26,646 25,912
- Nguyên giá 12,698 12,698 12,698 29,673 29,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,250 -2,500 -2,750 -3,027 -3,761
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 165,159 164,081 163,001 625,183 651,867
- Nguyên giá 665,018 665,018 665,018 1,172,121 1,206,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -499,858 -500,937 -502,017 -546,939 -554,988
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,444,351 1,443,051 1,832,808 2,281,704 2,337,288
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,444,342 1,443,051 1,442,808 1,891,704 1,947,288
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 390,000 390,000 390,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 9 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 125 439 324 123 90
1. Chi phí trả trước dài hạn 125 439 324 123 90
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,402,332 13,471,669 13,256,435 13,199,440 13,086,640
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,592,609 8,206,300 7,453,939 7,357,430 7,127,720
I. Nợ ngắn hạn 4,946,042 4,887,663 4,248,635 3,354,457 3,113,613
1. Vay và nợ ngắn 999,763 999,509 999,677 223,297 5,600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 299,256 243,511 246,412 326,256 337,674
4. Người mua trả tiền trước 1,730,343 1,436,081 918,890 754,061 773,759
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 247,428 359,516 432,162 334,394 359,242
6. Phải trả người lao động 5,813 7,552 7,277 10,757 6,585
7. Chi phí phải trả 674,083 537,236 636,431 742,626 710,328
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 982,152 1,299,233 1,004,659 960,803 918,557
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,646,567 3,318,637 3,205,304 4,002,974 4,014,108
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 677,493 408,571 747,298 762,557 762,557
4. Vay và nợ dài hạn 2,936,494 2,878,447 2,428,170 3,210,577 3,225,543
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,159 3,159 3,159 3,377 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 4,258 4,616 4,831 4,858 4,754
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,809,723 5,265,369 5,802,496 5,842,009 5,958,919
I. Vốn chủ sở hữu 4,809,723 5,265,369 5,802,496 5,842,009 5,958,919
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,750,000 3,750,000 3,750,000 3,750,000 3,750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -321 -321 -321 -321 -321
3. Vốn khác của chủ sở hữu -829,429 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 -829,429 -829,429 -829,429 -829,429
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,363,543 1,796,354 2,306,839 2,343,740 2,454,035
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 525,929 548,764 575,407 578,019 584,634
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,402,332 13,471,669 13,256,435 13,199,440 13,086,640