TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,631,542
|
6,485,144
|
5,969,689
|
6,322,741
|
6,160,029
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
311,126
|
186,798
|
160,236
|
106,824
|
169,306
|
1. Tiền
|
271,126
|
186,798
|
160,236
|
106,824
|
169,306
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,747
|
6,760
|
6,913
|
6,926
|
7,183
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,568,530
|
4,881,547
|
4,740,195
|
5,274,229
|
5,088,541
|
1. Phải thu khách hàng
|
246,648
|
277,374
|
281,724
|
287,340
|
288,065
|
2. Trả trước cho người bán
|
132,328
|
202,807
|
227,606
|
227,659
|
227,455
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,155,883
|
2,436,325
|
2,594,182
|
2,302,772
|
2,623,659
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,980
|
-9,249
|
-9,437
|
-10,710
|
-10,710
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,637,521
|
1,339,803
|
1,010,611
|
888,630
|
864,485
|
1. Hàng tồn kho
|
1,637,521
|
1,342,426
|
1,010,611
|
888,630
|
864,485
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2,623
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
107,618
|
70,237
|
51,734
|
46,131
|
30,514
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
87,347
|
67,587
|
49,183
|
37,852
|
25,590
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,249
|
18
|
23
|
4,796
|
2,110
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,022
|
2,632
|
2,528
|
3,483
|
2,815
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,770,789
|
6,986,525
|
7,286,746
|
6,876,699
|
6,926,611
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,420,393
|
4,667,983
|
4,580,063
|
3,711,400
|
3,711,400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
255,000
|
282,900
|
411,400
|
411,400
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
523,837
|
504,190
|
501,065
|
77,741
|
52,051
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
513,389
|
493,992
|
491,116
|
51,095
|
26,139
|
- Nguyên giá
|
608,906
|
593,649
|
596,499
|
118,973
|
93,066
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95,517
|
-99,657
|
-105,382
|
-67,878
|
-66,927
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,448
|
10,198
|
9,948
|
26,646
|
25,912
|
- Nguyên giá
|
12,698
|
12,698
|
12,698
|
29,673
|
29,673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,250
|
-2,500
|
-2,750
|
-3,027
|
-3,761
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
165,159
|
164,081
|
163,001
|
625,183
|
651,867
|
- Nguyên giá
|
665,018
|
665,018
|
665,018
|
1,172,121
|
1,206,855
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-499,858
|
-500,937
|
-502,017
|
-546,939
|
-554,988
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,444,351
|
1,443,051
|
1,832,808
|
2,281,704
|
2,337,288
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,444,342
|
1,443,051
|
1,442,808
|
1,891,704
|
1,947,288
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
390,000
|
390,000
|
390,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
125
|
439
|
324
|
123
|
90
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
125
|
439
|
324
|
123
|
90
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,402,332
|
13,471,669
|
13,256,435
|
13,199,440
|
13,086,640
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,592,609
|
8,206,300
|
7,453,939
|
7,357,430
|
7,127,720
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,946,042
|
4,887,663
|
4,248,635
|
3,354,457
|
3,113,613
|
1. Vay và nợ ngắn
|
999,763
|
999,509
|
999,677
|
223,297
|
5,600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
299,256
|
243,511
|
246,412
|
326,256
|
337,674
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,730,343
|
1,436,081
|
918,890
|
754,061
|
773,759
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
247,428
|
359,516
|
432,162
|
334,394
|
359,242
|
6. Phải trả người lao động
|
5,813
|
7,552
|
7,277
|
10,757
|
6,585
|
7. Chi phí phải trả
|
674,083
|
537,236
|
636,431
|
742,626
|
710,328
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
982,152
|
1,299,233
|
1,004,659
|
960,803
|
918,557
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,646,567
|
3,318,637
|
3,205,304
|
4,002,974
|
4,014,108
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
677,493
|
408,571
|
747,298
|
762,557
|
762,557
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,936,494
|
2,878,447
|
2,428,170
|
3,210,577
|
3,225,543
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,159
|
3,159
|
3,159
|
3,377
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,258
|
4,616
|
4,831
|
4,858
|
4,754
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,809,723
|
5,265,369
|
5,802,496
|
5,842,009
|
5,958,919
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,809,723
|
5,265,369
|
5,802,496
|
5,842,009
|
5,958,919
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
3,750,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
-321
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-829,429
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
-829,429
|
-829,429
|
-829,429
|
-829,429
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,363,543
|
1,796,354
|
2,306,839
|
2,343,740
|
2,454,035
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
525,929
|
548,764
|
575,407
|
578,019
|
584,634
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,402,332
|
13,471,669
|
13,256,435
|
13,199,440
|
13,086,640
|