Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,573,852
|
1,507,695
|
1,352,700
|
865,046
|
2,901,240
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,573,852
|
1,507,695
|
1,352,700
|
865,046
|
2,901,240
|
Giá vốn hàng bán
|
934,950
|
977,812
|
835,419
|
614,212
|
1,099,121
|
Lợi nhuận gộp
|
638,901
|
529,883
|
517,281
|
250,834
|
1,802,120
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
132,099
|
194,854
|
921,759
|
1,538,723
|
963,933
|
Chi phí tài chính
|
149,011
|
194,728
|
808,763
|
1,020,963
|
742,165
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
133,833
|
190,084
|
650,775
|
737,475
|
533,011
|
Chi phí bán hàng
|
32,475
|
183,223
|
107,478
|
73,693
|
256,355
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,896
|
29,438
|
104,123
|
156,172
|
131,370
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
574,619
|
317,375
|
422,478
|
542,326
|
1,637,650
|
Thu nhập khác
|
28
|
1,167
|
9,303
|
2,287
|
21,874
|
Chi phí khác
|
16,101
|
28,847
|
25,869
|
92,781
|
30,787
|
Lợi nhuận khác
|
-16,072
|
-27,680
|
-16,565
|
-90,494
|
-8,914
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
27
|
3,802
|
3,596
|
1,488
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
558,547
|
289,695
|
405,913
|
451,832
|
1,628,737
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
111,862
|
60,972
|
83,175
|
107,482
|
327,462
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
1,504
|
0
|
0
|
218
|
Chi phí thuế TNDN
|
111,862
|
62,477
|
83,175
|
107,482
|
327,680
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
446,685
|
227,218
|
322,738
|
344,350
|
1,301,056
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
34,291
|
24,430
|
24,621
|
131,935
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
446,685
|
192,928
|
298,308
|
319,729
|
1,169,121
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|