TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160,162
|
236,041
|
249,942
|
168,436
|
134,466
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,141
|
11,921
|
9,462
|
35,649
|
20,063
|
1. Tiền
|
11,412
|
6,172
|
7,027
|
8,131
|
4,126
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9,728
|
5,749
|
2,435
|
27,518
|
15,937
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,729
|
5,921
|
5,921
|
8,111
|
8,111
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,235
|
41,082
|
61,891
|
39,240
|
33,117
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,548
|
41,701
|
62,147
|
38,858
|
31,876
|
2. Trả trước cho người bán
|
924
|
430
|
886
|
1,077
|
1,739
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
305
|
457
|
364
|
255
|
452
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-542
|
-1,506
|
-1,506
|
-951
|
-951
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97,393
|
175,334
|
170,466
|
82,805
|
71,108
|
1. Hàng tồn kho
|
105,448
|
179,387
|
174,519
|
88,233
|
76,537
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,055
|
-4,053
|
-4,053
|
-5,428
|
-5,428
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,664
|
1,783
|
2,201
|
2,632
|
2,066
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,538
|
992
|
1,516
|
1,548
|
1,092
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,127
|
791
|
685
|
1,083
|
975
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,686
|
41,157
|
40,274
|
40,233
|
40,900
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19
|
19
|
19
|
19
|
24
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
19
|
19
|
19
|
19
|
24
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,509
|
30,789
|
30,002
|
30,026
|
30,196
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,459
|
30,776
|
30,002
|
30,026
|
30,196
|
- Nguyên giá
|
72,934
|
73,096
|
72,671
|
73,405
|
74,413
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,475
|
-42,321
|
-42,669
|
-43,379
|
-44,217
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
50
|
13
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
697
|
697
|
697
|
697
|
697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-646
|
-683
|
-697
|
-697
|
-697
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
490
|
490
|
490
|
490
|
490
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
490
|
490
|
490
|
490
|
490
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,224
|
9,416
|
9,319
|
9,255
|
9,746
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,224
|
9,416
|
9,319
|
9,255
|
9,746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
201,848
|
277,198
|
290,216
|
208,669
|
175,366
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65,741
|
146,464
|
154,666
|
72,368
|
37,569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65,717
|
146,441
|
154,553
|
72,291
|
37,492
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
18,312
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,577
|
117,603
|
92,552
|
24,568
|
12,070
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,194
|
905
|
3,815
|
903
|
960
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,067
|
3,876
|
2,800
|
992
|
539
|
6. Phải trả người lao động
|
10,954
|
8,185
|
17,304
|
23,493
|
2,240
|
7. Chi phí phải trả
|
4,901
|
941
|
4,464
|
3,865
|
3,889
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
774
|
1,769
|
872
|
826
|
894
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24
|
24
|
113
|
77
|
77
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
24
|
24
|
113
|
77
|
77
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136,108
|
130,734
|
135,550
|
136,301
|
137,797
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136,108
|
130,734
|
135,550
|
136,301
|
137,797
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56,655
|
56,655
|
56,655
|
56,655
|
56,655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,762
|
13,762
|
13,762
|
13,762
|
13,762
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,539
|
6,539
|
6,539
|
6,539
|
6,539
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
45,523
|
45,523
|
45,523
|
48,155
|
48,155
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,934
|
5,469
|
10,145
|
8,318
|
9,976
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,485
|
13,026
|
12,003
|
16,346
|
16,007
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,695
|
2,787
|
2,927
|
2,872
|
2,710
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
201,848
|
277,198
|
290,216
|
208,669
|
175,366
|