I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
209,343
|
235,032
|
255,833
|
297,378
|
282,627
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-168,911
|
-178,170
|
-201,469
|
-219,896
|
-219,334
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,130
|
-24,558
|
-30,065
|
-38,556
|
-40,220
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-487
|
-978
|
-2,115
|
-2,508
|
-1,905
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,705
|
-2,372
|
-1,357
|
-3,688
|
-3,120
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,717
|
2,444
|
3,915
|
4,212
|
5,384
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,871
|
-14,287
|
-17,544
|
-19,036
|
-18,302
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,957
|
17,110
|
7,198
|
17,905
|
5,130
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,420
|
-9,516
|
-3,802
|
-5,665
|
-5,047
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
211
|
27
|
14
|
6,259
|
7,370
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,000
|
-6,035
|
-40
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
1,000
|
58
|
5,415
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-140
|
0
|
0
|
0
|
-2,092
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,144
|
597
|
923
|
1,487
|
1,257
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
796
|
-8,892
|
-2,865
|
-3,896
|
6,863
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,470
|
0
|
1,000
|
0
|
4,712
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,027
|
10,799
|
51,431
|
56,734
|
32,289
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,081
|
-11,068
|
-39,261
|
-58,154
|
-32,586
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,457
|
-6,729
|
-11,261
|
-4,343
|
-12,191
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,041
|
-6,998
|
1,910
|
-5,763
|
-7,777
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,713
|
1,221
|
6,243
|
8,245
|
4,216
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,005
|
11,727
|
12,943
|
19,185
|
27,431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
-5
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,727
|
12,943
|
19,185
|
27,431
|
31,648
|