単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,194,222 1,363,385 1,521,189 1,397,038 1,068,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 311,076 227,985 121,244 109,476 105,240
1. Tiền 23,576 18,985 9,461 5,989 38,740
2. Các khoản tương đương tiền 287,500 209,000 111,783 103,487 66,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 51,955 51,955 54,051 54,051
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,067 459,799 680,615 451,398 97,318
1. Phải thu khách hàng 100,112 130,336 104,425 91,309 57,170
2. Trả trước cho người bán 151,159 323,167 569,538 354,690 35,002
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,324 2,825 3,181 1,928 1,676
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 465,103 503,597 536,350 614,936 556,566
1. Hàng tồn kho 471,653 510,805 543,129 621,247 562,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,550 -7,208 -6,779 -6,310 -6,269
V. Tài sản ngắn hạn khác 159,977 120,049 131,026 167,176 254,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,628 4,525 3,777 2,666 1,838
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 101,672 110,249 123,655 162,745 251,655
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,673 5,276 3,589 1,761 1,363
4. Tài sản ngắn hạn khác 50,003 0 5 4 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 980,525 920,763 904,439 1,578,050 2,378,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 709,729 687,681 664,643 642,369 619,359
1. Tài sản cố định hữu hình 709,729 687,681 664,643 642,369 619,359
- Nguyên giá 2,090,381 2,091,278 2,091,278 2,092,008 2,092,008
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,380,651 -1,403,598 -1,426,635 -1,449,640 -1,472,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 14,385 14,385 14,385 14,385 14,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,385 -14,385 -14,385 -14,385 -14,385
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,800 13,800 13,800 13,800 13,800
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 13,800 13,800 13,800 13,800 13,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 137,155 138,250 137,034 138,778 135,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 135,778 135,396 133,909 135,835 132,870
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,377 2,855 3,126 2,943 2,843
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,174,747 2,284,149 2,425,629 2,975,087 3,446,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 632,028 703,942 828,790 1,346,659 1,816,966
I. Nợ ngắn hạn 631,679 703,639 663,330 768,704 979,084
1. Vay và nợ ngắn 348,422 357,747 307,964 440,978 625,375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 224,633 277,926 264,475 238,343 260,495
4. Người mua trả tiền trước 16,892 12,965 24,574 39,228 29,002
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,049 10,487 19,136 3,020 2,099
6. Phải trả người lao động 17,039 22,649 26,234 25,615 21,990
7. Chi phí phải trả 7,990 7,481 7,974 7,903 6,346
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,956 7,342 5,927 6,304 26,339
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 349 303 165,460 577,955 837,882
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 165,156 577,696 837,534
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 349 303 304 258 348
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,542,719 1,580,206 1,596,839 1,628,428 1,629,588
I. Vốn chủ sở hữu 1,542,719 1,580,206 1,596,839 1,628,428 1,629,588
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 843,638 843,638 966,369 966,369 966,369
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,825 40,825 40,825 40,825 40,812
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -42,411 -42,411 -42,411 -42,411 -42,411
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,219 1,219 1,219 1,219 1,219
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 699,448 736,935 630,837 662,426 663,599
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,699 7,043 7,046 7,314 7,439
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,174,747 2,284,149 2,425,629 2,975,087 3,446,554