Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,970
|
14,906
|
16,487
|
8,859
|
18,163
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
14,970
|
14,906
|
16,487
|
8,859
|
18,163
|
Giá vốn hàng bán
|
12,110
|
13,172
|
11,599
|
6,457
|
12,004
|
Lợi nhuận gộp
|
2,861
|
1,734
|
4,888
|
2,402
|
6,158
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31
|
21
|
25
|
167
|
5
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,036
|
1,636
|
1,953
|
1,469
|
1,555
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,145
|
119
|
2,959
|
1,100
|
4,599
|
Thu nhập khác
|
510
|
100
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
510
|
100
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-635
|
219
|
2,959
|
1,100
|
4,599
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
555
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
55
|
740
|
0
|
457
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
55
|
740
|
0
|
1,012
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-635
|
164
|
2,220
|
1,100
|
3,587
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-635
|
164
|
2,220
|
1,100
|
3,587
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|