TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,970
|
7,942
|
6,310
|
8,766
|
7,194
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,467
|
484
|
166
|
942
|
1,032
|
1. Tiền
|
1,467
|
484
|
166
|
942
|
1,032
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
150
|
0
|
0
|
126
|
476
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,323
|
6,615
|
5,663
|
6,530
|
4,641
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,851
|
15,885
|
15,512
|
16,324
|
14,400
|
2. Trả trước cho người bán
|
759
|
966
|
922
|
1,033
|
783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,802
|
36,026
|
42,594
|
42,726
|
42,811
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44,089
|
-46,262
|
-53,364
|
-53,553
|
-53,353
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55
|
29
|
28
|
47
|
38
|
1. Hàng tồn kho
|
78
|
56
|
55
|
74
|
64
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-23
|
-27
|
-27
|
-27
|
-27
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
975
|
814
|
453
|
1,122
|
1,008
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
619
|
404
|
292
|
958
|
725
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
195
|
249
|
0
|
0
|
119
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
161
|
161
|
161
|
164
|
164
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,756
|
21,177
|
19,492
|
13,606
|
12,878
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
472
|
414
|
362
|
362
|
332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
472
|
414
|
362
|
362
|
332
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5,796
|
-5,796
|
-5,796
|
-5,796
|
-5,796
|
II. Tài sản cố định
|
14,513
|
11,859
|
9,836
|
3,228
|
3,146
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,433
|
11,819
|
9,836
|
3,228
|
3,146
|
- Nguyên giá
|
27,898
|
27,335
|
27,335
|
16,146
|
13,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,465
|
-15,516
|
-17,498
|
-12,918
|
-10,374
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
80
|
40
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-160
|
-200
|
-200
|
-200
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
80
|
80
|
80
|
80
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
146
|
279
|
669
|
1,392
|
776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
146
|
279
|
669
|
1,392
|
776
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
32,725
|
29,118
|
25,802
|
22,372
|
20,072
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,967
|
45,989
|
52,925
|
49,877
|
48,391
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,401
|
44,068
|
52,084
|
48,919
|
47,683
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,502
|
3,282
|
2,753
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,705
|
2,458
|
2,640
|
2,841
|
2,036
|
4. Người mua trả tiền trước
|
877
|
1,712
|
857
|
857
|
864
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,612
|
15,456
|
22,640
|
21,835
|
21,922
|
6. Phải trả người lao động
|
1,479
|
552
|
856
|
1,092
|
1,588
|
7. Chi phí phải trả
|
219
|
400
|
358
|
247
|
168
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,770
|
17,510
|
18,497
|
18,464
|
18,674
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,566
|
1,921
|
841
|
958
|
708
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,116
|
1,105
|
841
|
907
|
679
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,308
|
806
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-13,242
|
-16,871
|
-27,123
|
-27,505
|
-28,319
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-13,242
|
-16,871
|
-27,123
|
-27,505
|
-28,319
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-93,242
|
-96,871
|
-107,123
|
-107,505
|
-108,319
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
32,725
|
29,118
|
25,802
|
22,372
|
20,072
|