Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,299
|
24,599
|
15,714
|
31,720
|
36,844
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
35,299
|
24,599
|
15,714
|
31,720
|
36,844
|
Giá vốn hàng bán
|
33,010
|
22,707
|
15,815
|
27,016
|
30,734
|
Lợi nhuận gộp
|
2,289
|
1,892
|
-101
|
4,705
|
6,111
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
4
|
0
|
1
|
5
|
Chi phí tài chính
|
843
|
540
|
337
|
105
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
768
|
540
|
266
|
54
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
157
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,213
|
4,465
|
8,826
|
4,491
|
6,870
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,750
|
-3,108
|
-9,265
|
109
|
-911
|
Thu nhập khác
|
874
|
113
|
207
|
3
|
348
|
Chi phí khác
|
307
|
530
|
1,194
|
494
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
567
|
-418
|
-988
|
-491
|
300
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-13,183
|
-3,526
|
-10,253
|
-381
|
-610
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80
|
103
|
|
0
|
203
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
80
|
103
|
|
0
|
203
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,263
|
-3,629
|
-10,253
|
-381
|
-814
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,263
|
-3,629
|
-10,253
|
-381
|
-814
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|