単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,299 24,599 15,714 31,720 36,844
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 35,299 24,599 15,714 31,720 36,844
Giá vốn hàng bán 33,010 22,707 15,815 27,016 30,734
Lợi nhuận gộp 2,289 1,892 -101 4,705 6,111
Doanh thu hoạt động tài chính 17 4 0 1 5
Chi phí tài chính 843 540 337 105
Trong đó: Chi phí lãi vay 768 540 266 54
Chi phí bán hàng 0 0 157
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,213 4,465 8,826 4,491 6,870
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,750 -3,108 -9,265 109 -911
Thu nhập khác 874 113 207 3 348
Chi phí khác 307 530 1,194 494 48
Lợi nhuận khác 567 -418 -988 -491 300
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,183 -3,526 -10,253 -381 -610
Chi phí thuế TNDN hiện hành 80 103 0 203
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 80 103 0 203
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,263 -3,629 -10,253 -381 -814
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,263 -3,629 -10,253 -381 -814
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)