I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
150,830
|
131,879
|
136,028
|
131,012
|
454,762
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63,766
|
-66,475
|
-70,836
|
-58,247
|
-688,880
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-33,965
|
-31,669
|
-34,807
|
-37,869
|
-12,028
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,005
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,892
|
-1,750
|
-1,900
|
-2,503
|
-3,180
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,460
|
7,516
|
705
|
1,977
|
2,070
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,582
|
-31,438
|
-13,238
|
-24,341
|
-13,684
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,086
|
8,063
|
15,951
|
10,030
|
-264,946
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,485
|
-3,123
|
-18,015
|
-8,846
|
-19
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
519
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41,947
|
-57,931
|
-82,422
|
-63,691
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,787
|
54,968
|
79,249
|
59,657
|
44,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,277
|
1,810
|
1,912
|
1,358
|
1,400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,368
|
-4,275
|
-18,756
|
-11,522
|
45,381
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
228,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-423
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,251
|
-4,694
|
-1,424
|
-1,402
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,251
|
-4,694
|
-1,424
|
-1,402
|
227,577
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,534
|
-906
|
-4,228
|
-2,894
|
8,013
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,094
|
17,560
|
16,654
|
12,425
|
27,022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,560
|
16,654
|
12,425
|
9,531
|
12,877
|