I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,608
|
24,863
|
31,843
|
19,356
|
2,136
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,806
|
11,869
|
18,847
|
2,383
|
6,770
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,640
|
2,702
|
2,201
|
9,070
|
9,210
|
- Các khoản dự phòng
|
83
|
361
|
|
0
|
585
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-326
|
-909
|
375
|
-6,687
|
-3,042
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,409
|
9,716
|
16,271
|
0
|
17
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,413
|
36,732
|
50,690
|
21,739
|
8,906
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25,271
|
-116,593
|
-65,927
|
13,537
|
-16,752
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,122
|
36,106
|
15,138
|
-321
|
975
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23,076
|
61,627
|
15,205
|
4,819
|
-6,888
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,475
|
1,158
|
28
|
-1,111
|
-875
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
-9,861
|
13,014
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,662
|
-9,716
|
-15,319
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,028
|
-3,197
|
-7,788
|
-4,048
|
-1,509
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-980
|
-1,740
|
-3,585
|
-1,582
|
-3,085
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34,956
|
4,377
|
-11,559
|
23,173
|
-6,214
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,747
|
-1,670
|
-1,961
|
-6,206
|
-8
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
193
|
|
6,427
|
2,338
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-891
|
|
-6,558
|
-9,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20
|
|
10
|
4,729
|
23,007
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,090
|
-1,920
|
-3,030
|
0
|
-27,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
1,069
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
326
|
1,005
|
939
|
5,882
|
4,313
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,491
|
-3,283
|
-2,973
|
4,275
|
-6,851
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
-1,425
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
286,154
|
344,268
|
512,043
|
0
|
11,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-283,051
|
-321,896
|
-496,169
|
0
|
-271
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,667
|
-10,997
|
-8,854
|
-12,842
|
-51,449
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-564
|
11,376
|
5,595
|
-12,842
|
-40,721
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-41,012
|
12,470
|
-8,937
|
14,605
|
-53,786
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,882
|
15,870
|
28,347
|
65,983
|
80,588
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
7
|
2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,870
|
28,347
|
19,412
|
80,588
|
26,803
|