I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
691,518
|
792,904
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-510,537
|
-607,472
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-80,767
|
-98,129
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20,219
|
-18,481
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20,523
|
27,398
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-86,626
|
-54,012
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,892
|
42,209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,773
|
-34,717
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
442
|
1,113
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,445
|
-28,520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
276
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,763
|
-61,848
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
50,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
629,052
|
645,752
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-608,735
|
-675,287
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
20,318
|
20,465
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,447
|
825
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,601
|
24,120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
72
|
381
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,120
|
25,326
|