Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
75,447
|
76,311
|
66,520
|
40,694
|
49,503
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
75,447
|
76,311
|
66,520
|
40,694
|
49,503
|
Giá vốn hàng bán
|
62,611
|
61,500
|
52,611
|
31,952
|
39,941
|
Lợi nhuận gộp
|
12,836
|
14,812
|
13,909
|
8,742
|
9,562
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
20
|
17
|
9
|
7
|
Chi phí tài chính
|
332
|
686
|
655
|
587
|
747
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
332
|
686
|
655
|
587
|
747
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,185
|
11,544
|
10,979
|
7,628
|
7,998
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,345
|
2,602
|
2,291
|
536
|
824
|
Thu nhập khác
|
0
|
10
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí khác
|
111
|
406
|
91
|
25
|
151
|
Lợi nhuận khác
|
-111
|
-396
|
-91
|
-24
|
-151
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,234
|
2,206
|
2,200
|
512
|
673
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
469
|
510
|
458
|
107
|
38
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
469
|
510
|
458
|
107
|
38
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,765
|
1,696
|
1,742
|
404
|
634
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,765
|
1,696
|
1,742
|
404
|
634
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|