Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,791,918
|
4,455,781
|
5,034,878
|
6,581,493
|
4,063,339
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
191
|
1,357
|
4,279
|
9,436
|
3,081
|
Doanh thu thuần
|
4,791,727
|
4,454,425
|
5,030,598
|
6,572,057
|
4,060,258
|
Giá vốn hàng bán
|
4,469,188
|
4,130,235
|
4,676,331
|
6,167,965
|
3,729,343
|
Lợi nhuận gộp
|
322,539
|
324,190
|
354,268
|
404,092
|
330,916
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,287
|
4,734
|
9,400
|
29,674
|
19,168
|
Chi phí tài chính
|
47,109
|
50,294
|
49,262
|
47,122
|
36,471
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46,703
|
49,828
|
49,150
|
45,258
|
34,952
|
Chi phí bán hàng
|
171,232
|
166,730
|
180,890
|
238,680
|
193,925
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
120,738
|
110,741
|
115,027
|
149,726
|
119,534
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,993
|
4,219
|
765
|
5,236
|
1,517
|
Thu nhập khác
|
27,688
|
6,625
|
15,358
|
6,596
|
10,229
|
Chi phí khác
|
420
|
6,512
|
9,114
|
5,831
|
2,246
|
Lợi nhuận khác
|
27,268
|
113
|
6,244
|
765
|
7,983
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,260
|
3,060
|
-17,724
|
6,998
|
1,363
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,275
|
4,332
|
7,009
|
6,001
|
9,500
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,595
|
7,713
|
6,526
|
14,129
|
7,405
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-13,555
|
-8,129
|
-12,874
|
-6,156
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,595
|
-5,842
|
-1,603
|
1,255
|
1,248
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,679
|
10,173
|
8,612
|
4,746
|
8,252
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11,679
|
4,556
|
5,768
|
-6,780
|
-5,478
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,000
|
5,618
|
2,844
|
11,526
|
13,730
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|