単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24,275 4,332 7,009 6,001 9,500
2. Điều chỉnh cho các khoản 61,739 76,733 92,556 121,043 61,339
- Khấu hao TSCĐ 33,204 33,843 34,174 43,913 31,008
- Các khoản dự phòng -1,798 -354 -701 977 -1,159
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16,369 -6,277 9,934 30,894 -3,462
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 46,703 49,521 49,150 45,258 34,952
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 86,014 81,065 99,565 127,044 70,839
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34,454 -98,612 1,907 -1,297,572 -24,904
- Tăng, giảm hàng tồn kho -285,968 -59,269 466,961 423,525 -132,075
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -181,293 26,611 199,702 1,160,015 -107,109
- Tăng giảm chi phí trả trước -18,887 -2,636 -4,120 5,438 -4,844
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -823
- Tiền lãi vay phải trả -47,348 -49,719 -48,984 -44,346 -34,952
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26,939 -12,193 -7,463 -4,625 -22,095
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,363 -413 -5,425 -3,014 -1,998
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -514,237 -115,164 702,144 365,642 -257,138
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -80,696 -72,815 -72,541 -59,213 -48,674
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,803 9,939 27,016 13,552 -16,985
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 5,618 -94,383 -15,811 61,499 -11,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 54,170 44,154 -46,015 -19,442
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -501,734 -3,780
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,086 -14,086
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17,912 -9,361 2,420 29,127 4,224
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43,363 -98,363 -516,496 -17,610 -91,877
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 14,610 8,210 5,083 5,859 315,058
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,555,498 3,315,486 3,796,250 4,142,066 2,718,452
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,215,571 -3,127,430 -3,893,950 -4,290,097 -2,737,790
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -280 -597 -570
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -55,770 -30,996 -20,050 -7,725 -73,977
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 298,768 165,270 -112,948 -150,494 221,173
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -258,833 -48,257 72,700 197,539 -127,842
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 524,075 265,243 216,986 289,685 442,864
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 265,243 216,986 289,685 487,224 315,022