I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,275
|
4,332
|
7,009
|
6,001
|
9,500
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
61,739
|
76,733
|
92,556
|
121,043
|
61,339
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33,204
|
33,843
|
34,174
|
43,913
|
31,008
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,798
|
-354
|
-701
|
977
|
-1,159
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-16,369
|
-6,277
|
9,934
|
30,894
|
-3,462
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
46,703
|
49,521
|
49,150
|
45,258
|
34,952
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86,014
|
81,065
|
99,565
|
127,044
|
70,839
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34,454
|
-98,612
|
1,907
|
-1,297,572
|
-24,904
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-285,968
|
-59,269
|
466,961
|
423,525
|
-132,075
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-181,293
|
26,611
|
199,702
|
1,160,015
|
-107,109
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18,887
|
-2,636
|
-4,120
|
5,438
|
-4,844
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
-823
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-47,348
|
-49,719
|
-48,984
|
-44,346
|
-34,952
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,939
|
-12,193
|
-7,463
|
-4,625
|
-22,095
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,363
|
-413
|
-5,425
|
-3,014
|
-1,998
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-514,237
|
-115,164
|
702,144
|
365,642
|
-257,138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80,696
|
-72,815
|
-72,541
|
-59,213
|
-48,674
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,803
|
9,939
|
27,016
|
13,552
|
-16,985
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,618
|
-94,383
|
-15,811
|
61,499
|
-11,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
54,170
|
44,154
|
-46,015
|
-19,442
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-501,734
|
-3,780
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
14,086
|
-14,086
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,912
|
-9,361
|
2,420
|
29,127
|
4,224
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,363
|
-98,363
|
-516,496
|
-17,610
|
-91,877
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
14,610
|
8,210
|
5,083
|
5,859
|
315,058
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,555,498
|
3,315,486
|
3,796,250
|
4,142,066
|
2,718,452
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,215,571
|
-3,127,430
|
-3,893,950
|
-4,290,097
|
-2,737,790
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-280
|
-597
|
-570
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-55,770
|
-30,996
|
-20,050
|
-7,725
|
-73,977
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
298,768
|
165,270
|
-112,948
|
-150,494
|
221,173
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-258,833
|
-48,257
|
72,700
|
197,539
|
-127,842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
524,075
|
265,243
|
216,986
|
289,685
|
442,864
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
265,243
|
216,986
|
289,685
|
487,224
|
315,022
|