単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 270,175 330,491 436,478 340,366 258,765
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 125 0 0 0
Doanh thu thuần 270,175 330,366 436,478 340,366 258,765
Giá vốn hàng bán 245,198 302,883 394,762 312,646 276,689
Lợi nhuận gộp 24,977 27,483 41,716 27,721 -17,924
Doanh thu hoạt động tài chính 796 1,381 4,390 3,030 905
Chi phí tài chính 10,728 14,510 20,753 19,812 14,077
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,461 13,780 18,022 16,819 13,719
Chi phí bán hàng 1,940 2,485 5,459 2,648 144
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,495 4,077 5,220 5,112 5,251
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,609 7,792 14,674 3,178 -36,491
Thu nhập khác 0 0 86 0 60
Chi phí khác 22 1,689 36 5,109 17
Lợi nhuận khác -22 -1,689 50 -5,109 42
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,587 6,103 14,724 -1,931 -36,449
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,105 1,350 3,000 425 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,105 1,350 3,000 425 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,482 4,753 11,724 -2,356 -36,449
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,482 4,753 11,724 -2,356 -36,449
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)