TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
913,208
|
881,925
|
857,773
|
943,124
|
999,982
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71,842
|
76,345
|
65,383
|
52,975
|
39,189
|
1. Tiền
|
71,842
|
76,345
|
65,383
|
52,975
|
39,189
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
341,320
|
306,380
|
331,780
|
410,990
|
494,701
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
314,552
|
327,305
|
300,126
|
321,181
|
313,652
|
1. Phải thu khách hàng
|
306,775
|
321,827
|
287,861
|
311,268
|
291,422
|
2. Trả trước cho người bán
|
139
|
482
|
4,008
|
6,568
|
14,817
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,021
|
6,517
|
8,915
|
4,007
|
8,076
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,383
|
-1,521
|
-658
|
-663
|
-663
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
181,693
|
168,328
|
158,955
|
156,582
|
149,486
|
1. Hàng tồn kho
|
183,843
|
170,250
|
160,878
|
157,373
|
150,277
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,150
|
-1,923
|
-1,923
|
-791
|
-791
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,802
|
3,567
|
1,529
|
1,396
|
2,954
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,802
|
3,567
|
1,529
|
1,396
|
2,954
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
291,512
|
282,582
|
285,129
|
281,220
|
274,279
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
98
|
98
|
98
|
98
|
103
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
98
|
98
|
98
|
98
|
103
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153,017
|
146,112
|
144,571
|
138,718
|
131,226
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152,930
|
146,092
|
144,571
|
138,638
|
131,150
|
- Nguyên giá
|
661,806
|
663,834
|
671,056
|
674,120
|
674,097
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-508,877
|
-517,742
|
-526,484
|
-535,482
|
-542,946
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
87
|
20
|
0
|
80
|
76
|
- Nguyên giá
|
2,965
|
2,965
|
2,965
|
3,048
|
3,048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,878
|
-2,945
|
-2,965
|
-2,968
|
-2,972
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
129,696
|
128,508
|
129,718
|
129,522
|
128,576
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
127,352
|
126,165
|
127,375
|
127,055
|
126,110
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,344
|
2,344
|
2,344
|
2,467
|
2,467
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,204,721
|
1,164,508
|
1,142,902
|
1,224,344
|
1,274,261
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
447,527
|
398,867
|
346,081
|
394,594
|
423,549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
441,680
|
392,997
|
340,399
|
388,914
|
417,885
|
1. Vay và nợ ngắn
|
147,576
|
81,661
|
20,565
|
33,608
|
111,249
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
260,450
|
255,545
|
252,598
|
302,361
|
268,551
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41
|
53
|
40
|
21
|
54
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,450
|
20,225
|
21,539
|
10,933
|
7,350
|
6. Phải trả người lao động
|
7,826
|
8,435
|
8,211
|
10,621
|
10,600
|
7. Chi phí phải trả
|
15,696
|
26,452
|
32,285
|
27,633
|
16,386
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
378
|
364
|
4,899
|
3,736
|
3,694
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,847
|
5,870
|
5,682
|
5,681
|
5,664
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,847
|
5,870
|
5,682
|
5,681
|
5,664
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
757,194
|
765,641
|
796,822
|
829,750
|
850,712
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
757,194
|
765,641
|
796,822
|
829,750
|
850,712
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
128,324
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
636
|
636
|
636
|
636
|
636
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
153,593
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
474,640
|
483,087
|
514,268
|
547,196
|
568,159
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
262
|
262
|
262
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,204,721
|
1,164,508
|
1,142,902
|
1,224,344
|
1,274,261
|