Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
349,843
|
387,476
|
359,373
|
410,830
|
356,816
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
891
|
381
|
375
|
379
|
198
|
Doanh thu thuần
|
348,952
|
387,096
|
358,998
|
410,451
|
356,618
|
Giá vốn hàng bán
|
287,150
|
313,749
|
300,142
|
343,425
|
302,305
|
Lợi nhuận gộp
|
61,802
|
73,347
|
58,856
|
67,026
|
54,313
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,538
|
8,833
|
7,513
|
6,370
|
6,056
|
Chi phí tài chính
|
3,370
|
1,820
|
602
|
537
|
649
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,222
|
1,798
|
560
|
182
|
718
|
Chi phí bán hàng
|
17,460
|
18,266
|
16,633
|
19,661
|
23,628
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,937
|
12,463
|
10,167
|
12,214
|
11,204
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,573
|
49,631
|
38,968
|
40,982
|
24,887
|
Thu nhập khác
|
104
|
108
|
179
|
201
|
1,667
|
Chi phí khác
|
345
|
152
|
137
|
361
|
351
|
Lợi nhuận khác
|
-241
|
-44
|
42
|
-160
|
1,316
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,332
|
49,587
|
39,010
|
40,822
|
26,203
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,495
|
11,112
|
7,829
|
8,017
|
5,241
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
-123
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,495
|
11,112
|
7,829
|
7,894
|
5,241
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,837
|
38,475
|
31,180
|
32,928
|
20,963
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,837
|
38,475
|
31,180
|
32,928
|
20,963
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|