TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
495,441
|
477,470
|
453,306
|
423,844
|
317,900
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
132,976
|
51,717
|
95,578
|
173,648
|
112,793
|
1. Tiền
|
72,976
|
36,717
|
38,578
|
46,048
|
39,393
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
15,000
|
57,000
|
127,600
|
73,400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
211,000
|
231,000
|
164,000
|
70,000
|
31,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,908
|
63,452
|
66,906
|
54,386
|
54,614
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,734
|
25,887
|
23,963
|
23,823
|
23,081
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,697
|
2,008
|
7,346
|
1,759
|
3,395
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,913
|
40,992
|
41,033
|
34,459
|
33,794
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,435
|
-5,435
|
-5,435
|
-5,656
|
-5,656
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77,790
|
116,445
|
116,302
|
116,184
|
116,262
|
1. Hàng tồn kho
|
77,790
|
116,445
|
116,302
|
116,184
|
116,262
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,768
|
14,855
|
10,520
|
9,626
|
3,230
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
503
|
3,522
|
2,010
|
775
|
2,538
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,264
|
11,333
|
8,510
|
6,303
|
692
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,549
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,470,992
|
1,491,128
|
1,480,954
|
1,491,726
|
1,598,737
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
218,246
|
212,938
|
207,017
|
202,352
|
197,173
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
217,807
|
212,532
|
206,643
|
202,007
|
196,856
|
- Nguyên giá
|
613,534
|
614,599
|
614,933
|
616,357
|
617,133
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-395,727
|
-402,068
|
-408,289
|
-414,350
|
-420,277
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
439
|
407
|
374
|
344
|
316
|
- Nguyên giá
|
1,325
|
1,325
|
1,325
|
1,325
|
1,325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-885
|
-918
|
-951
|
-980
|
-1,008
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
354,137
|
370,312
|
481,676
|
501,738
|
526,192
|
- Nguyên giá
|
693,420
|
719,785
|
843,271
|
876,378
|
914,227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-339,283
|
-349,474
|
-361,595
|
-374,640
|
-388,034
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
270,836
|
270,836
|
270,836
|
270,836
|
391,796
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
104,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
166,336
|
166,336
|
166,336
|
166,336
|
287,296
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
221,037
|
219,376
|
217,506
|
216,588
|
214,975
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
219,705
|
218,086
|
216,259
|
214,483
|
212,928
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,332
|
1,290
|
1,247
|
2,105
|
2,047
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,966,433
|
1,968,598
|
1,934,260
|
1,915,570
|
1,916,637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,348,951
|
1,391,817
|
1,331,809
|
1,294,944
|
1,272,838
|
I. Nợ ngắn hạn
|
187,947
|
254,147
|
212,332
|
182,950
|
193,665
|
1. Vay và nợ ngắn
|
53,454
|
73,704
|
81,715
|
78,940
|
78,320
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,684
|
66,708
|
32,967
|
35,275
|
14,987
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,834
|
552
|
396
|
2,563
|
2,557
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,877
|
8,714
|
7,166
|
260
|
5,085
|
6. Phải trả người lao động
|
1,457
|
1,665
|
1,975
|
4,259
|
1,810
|
7. Chi phí phải trả
|
10,556
|
10,144
|
11,093
|
5,026
|
7,888
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,230
|
25,106
|
19,459
|
12,701
|
14,777
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,161,004
|
1,137,670
|
1,119,477
|
1,111,994
|
1,079,173
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
284,318
|
278,423
|
283,378
|
279,980
|
276,001
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
199,358
|
194,944
|
178,413
|
176,445
|
154,401
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
617,482
|
576,781
|
602,452
|
620,626
|
643,798
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
617,482
|
576,781
|
602,452
|
620,626
|
643,798
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
291,148
|
291,148
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,001
|
4,001
|
5,552
|
5,486
|
5,486
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-22,813
|
-22,813
|
-22,324
|
-22,324
|
-22,324
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
155,246
|
165,170
|
165,170
|
74,022
|
74,022
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
281,048
|
230,423
|
254,053
|
272,294
|
295,466
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,444
|
23,700
|
21,879
|
18,284
|
12,712
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,966,433
|
1,968,598
|
1,934,260
|
1,915,570
|
1,916,637
|