I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,942
|
27,896
|
28,827
|
41,326
|
29,149
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,271
|
12,213
|
10,583
|
12,330
|
18,465
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,199
|
16,352
|
18,164
|
18,808
|
19,057
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
221
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,266
|
-4,492
|
-8,497
|
-7,894
|
-1,513
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
338
|
352
|
915
|
1,196
|
922
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42,212
|
40,109
|
39,410
|
53,657
|
47,615
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,691
|
-1,498
|
-555
|
4,983
|
7,110
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-134
|
-38,656
|
143
|
118
|
-78
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-218,948
|
286,664
|
-1,080
|
-7,910
|
32,204
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,915
|
-1,400
|
3,340
|
3,011
|
-209
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-338
|
-352
|
-915
|
-1,098
|
-922
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,567
|
0
|
-6,235
|
-16,980
|
-1,913
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10
|
0
|
1
|
|
107
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,522
|
-2,873
|
-3,316
|
-2,129
|
-5,679
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-186,063
|
281,993
|
30,793
|
33,651
|
78,234
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-70,461
|
-56,173
|
-56,152
|
-37,742
|
-36,784
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-67,000
|
-84,000
|
-10,000
|
|
-11,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33,000
|
64,000
|
77,000
|
94,000
|
50,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-120,960
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,487
|
4,337
|
8,421
|
14,870
|
2,335
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-100,974
|
-71,836
|
19,268
|
71,127
|
-116,409
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2,041
|
-66
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
252,812
|
-231,933
|
17,784
|
7,411
|
6,130
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,043
|
-5,043
|
-26,304
|
-12,153
|
-28,794
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-54,506
|
-24
|
-21,882
|
-15
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
247,769
|
-291,482
|
-6,503
|
-26,691
|
-22,679
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39,268
|
-81,326
|
43,558
|
78,088
|
-60,855
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
172,285
|
132,976
|
51,717
|
95,578
|
173,648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-41
|
67
|
303
|
-18
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
132,976
|
51,717
|
95,578
|
173,648
|
112,793
|