単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,080 299,541 13,752 14,696 17,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,080 299,541 13,752 14,696 17,872
Giá vốn hàng bán 56 296,807 8,961 10,127 12,317
Lợi nhuận gộp 1,024 2,734 4,791 4,570 5,555
Doanh thu hoạt động tài chính 2 2,069 36 25 7
Chi phí tài chính 9 3,446 51
Trong đó: Chi phí lãi vay 9 3,446 51
Chi phí bán hàng 0 0 23 9 35
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,672 2,822 2,855 3,333 3,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -656 -1,466 1,949 1,253 1,619
Thu nhập khác 787 1,844 121 172 476
Chi phí khác 73 334 408 192 662
Lợi nhuận khác 714 1,510 -287 -20 -187
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58 45 1,662 1,233 1,432
Chi phí thuế TNDN hiện hành 40 0 0 42
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 40 0 0 42
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19 45 1,662 1,233 1,390
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19 45 1,662 1,233 1,390
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)