I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
58
|
45
|
1,662
|
1,233
|
1,432
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
668
|
4,261
|
1,355
|
1,035
|
1,247
|
- Khấu hao TSCĐ
|
472
|
1,212
|
1,095
|
1,035
|
1,204
|
- Các khoản dự phòng
|
140
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
47
|
-397
|
259
|
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9
|
3,446
|
|
|
51
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
726
|
4,306
|
3,017
|
2,268
|
2,679
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8
|
-12
|
-1,012
|
-326
|
-1,038
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,307
|
-1,113
|
1,129
|
-1,344
|
1,491
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,355
|
390
|
698
|
-337
|
1,403
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-39
|
-70
|
-420
|
22
|
243
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9
|
-3,446
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-40
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
80
|
0
|
|
22
|
65
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-300
|
-222
|
-422
|
-459
|
-463
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-502
|
-207
|
2,990
|
-153
|
4,380
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-99
|
-2,278
|
-6,903
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
602
|
140
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-2,800
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,800
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
21
|
36
|
25
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
623
|
77
|
-2,253
|
-6,895
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300
|
260,022
|
|
|
2,010
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-260,322
|
|
|
-201
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
300
|
-300
|
|
|
1,809
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-201
|
116
|
3,066
|
-2,406
|
-707
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
301
|
100
|
216
|
3,282
|
876
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100
|
216
|
3,282
|
876
|
170
|