I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
158,616
|
260,418
|
246,858
|
453,280
|
196,974
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,235
|
125,320
|
104,148
|
95,068
|
88,428
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53,128
|
99,460
|
96,313
|
96,263
|
87,307
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,445
|
701
|
603
|
-1,733
|
1,414
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-30,576
|
-11,172
|
-16,704
|
-15,124
|
-9,666
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,128
|
36,331
|
23,935
|
15,662
|
9,372
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
192,851
|
385,738
|
351,006
|
548,348
|
285,401
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
114,728
|
35,941
|
26,339
|
-32,954
|
-28,657
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-507
|
176
|
305
|
137
|
-1,456
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,169
|
-111
|
1,857
|
9,885
|
-12,285
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-826
|
1,487
|
-2,645
|
-500
|
1,893
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,979
|
-36,190
|
-25,155
|
-17,865
|
-9,971
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35,099
|
-35,038
|
-31,567
|
-65,202
|
-42,692
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,032
|
-3,452
|
-4,899
|
-5,260
|
-3,607
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
255,019
|
348,551
|
315,242
|
436,590
|
188,627
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-741,324
|
-17,644
|
-25,622
|
-7,815
|
-82,083
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,210
|
724
|
|
336
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-255,640
|
-121,187
|
-203,009
|
-237,840
|
-37,020
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
445,557
|
114,889
|
136,852
|
178,832
|
134,520
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15,554
|
-43,290
|
-29,890
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36,875
|
12,489
|
16,870
|
14,479
|
11,120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-530,085
|
-53,533
|
-104,076
|
-52,344
|
26,873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
360,000
|
0
|
0
|
180,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,580
|
-93,347
|
-68,171
|
-270,829
|
-60,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-126,997
|
-127,011
|
-158,733
|
-278,912
|
-136,306
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
231,423
|
-220,358
|
-226,904
|
-369,741
|
-196,306
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43,643
|
74,660
|
-15,738
|
14,505
|
19,194
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,329
|
35,686
|
110,345
|
94,607
|
109,112
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,686
|
110,345
|
94,607
|
109,112
|
128,306
|