I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
773,146
|
2,508,210
|
2,015,354
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-531,453
|
-2,034,389
|
-203,318
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-47,318
|
-153,414
|
-21,837
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,652
|
-25,694
|
-30,630
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,184
|
-20,917
|
-15,955
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,397
|
-1,753,969
|
9,180
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
341,711
|
1,288,759
|
-307,253
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
525,649
|
-191,412
|
1,445,541
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-31,353
|
-13,316
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
671
|
715
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-115,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
115,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
420
|
306
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
51
|
-30,262
|
-12,296
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,045
|
1,761,158
|
67,191
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-583,312
|
-1,556,536
|
-1,375,279
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-48,628
|
-96,783
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-478,267
|
155,995
|
-1,404,871
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
47,433
|
-65,678
|
28,374
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,625
|
81,518
|
15,840
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,057
|
15,840
|
44,214
|