単位: 1.000.000đ
  2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 212,535 411,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 197,998 1,678
1. Tiền 197,998 1,678
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,727 407,514
1. Phải thu khách hàng 102,405 343,271
2. Trả trước cho người bán 794 153,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,158 24,274
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117,629 -113,903
IV. Tổng hàng tồn kho 188 0
1. Hàng tồn kho 188 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,622 2,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 355 1,090
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,267 928
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 714,053 1,030,230
I. Các khoản phải thu dài hạn 700,000 906,690
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 700,000 906,690
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 654 842
1. Tài sản cố định hữu hình 654 842
- Nguyên giá 21,315 18,446
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,662 -17,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,134 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,134 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 926,588 1,441,439
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,307,865 248,309
I. Nợ ngắn hạn 407,813 248,237
1. Vay và nợ ngắn 164,173 3,537
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 14,686 13,261
4. Người mua trả tiền trước 4,227 393
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,433 85,805
6. Phải trả người lao động 264 514
7. Chi phí phải trả 4,619 1,215
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 186,869 142,970
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
II. Nợ dài hạn 900,052 72
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 900,052 72
4. Vay và nợ dài hạn 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -381,277 1,193,131
I. Vốn chủ sở hữu -381,277 1,193,131
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,178 931,178
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,946 4,946
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -417,400 257,007
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 541 541
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 926,588 1,441,439