Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,294
|
18,625
|
4,536
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
88
|
|
25
|
Doanh thu thuần
|
21,206
|
18,625
|
4,511
|
Giá vốn hàng bán
|
4,162
|
9,542
|
6,900
|
Lợi nhuận gộp
|
17,045
|
9,084
|
-2,390
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
7
|
791,340
|
Chi phí tài chính
|
65,978
|
5,841
|
1,419
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65,978
|
5,841
|
1,419
|
Chi phí bán hàng
|
5,128
|
4,415
|
2,480
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
60,411
|
2,596
|
-1,070
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-114,472
|
-3,761
|
786,121
|
Thu nhập khác
|
3,788
|
1,463
|
364
|
Chi phí khác
|
2,568
|
3,189
|
22,836
|
Lợi nhuận khác
|
1,219
|
-1,726
|
-22,473
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-113,252
|
-5,487
|
763,649
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
54,546
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
54,546
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-113,252
|
-5,487
|
709,103
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-113,252
|
-5,487
|
709,103
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|