単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108,870 102,745 118,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,256 67,715 69,944
1. Tiền 10,066 11,515 15,444
2. Các khoản tương đương tiền 63,190 56,200 54,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000 25,000 39,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,123 1,097 2,625
1. Phải thu khách hàng 183 252 225
2. Trả trước cho người bán 159 186 1,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 832 724 1,236
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52 -65 -112
IV. Tổng hàng tồn kho 8,686 7,398 6,477
1. Hàng tồn kho 8,686 7,398 6,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -347
V. Tài sản ngắn hạn khác 804 1,535 749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 753 1,212 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 324 749
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,500 105,663 106,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 849 849 849
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 849 849 849
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 91,837 100,761 102,732
1. Tài sản cố định hữu hình 91,837 100,761 102,332
- Nguyên giá 407,828 429,950 449,675
- Giá trị hao mòn lũy kế -315,991 -329,190 -347,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 400
- Nguyên giá 675 675 1,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -675 -675 -720
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 466 2,231 1,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 466 2,231 1,491
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,369 208,408 225,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,907 59,020 63,788
I. Nợ ngắn hạn 31,155 35,435 43,476
1. Vay và nợ ngắn 3,086 3,086 3,086
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,085 6,645 5,627
4. Người mua trả tiền trước 322 81 157
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,090 3,729 2,481
6. Phải trả người lao động 9,801 9,897 19,453
7. Chi phí phải trả 4,517 1,861 125
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,918 2,056 1,841
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,751 23,585 20,312
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,321 3,005 2,689
4. Vay và nợ dài hạn 23,430 20,580 17,623
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145,463 149,389 161,722
I. Vốn chủ sở hữu 145,463 149,389 161,722
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98,500 98,500 98,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -140 -140 -140
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,951 23,136 31,060
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,368 1,321 1,321
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,624 26,412 30,822
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 160 160 160
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,337 8,078 10,707
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,369 208,408 225,510