単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 32,937 33,023 37,535
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,374 13,642 15,273
- Khấu hao TSCĐ 16,023 16,181 18,418
- Các khoản dự phòng 13 13 394
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7 236 128
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,967 -3,045 -3,884
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 298 257 216
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 46,311 46,666 52,808
- Tăng, giảm các khoản phải thu -104 -623 -1,058
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,446 1,498 573
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,034 -1,605 10,374
- Tăng giảm chi phí trả trước -86 -1,765 1,005
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -298 -257 -216
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,104 -5,937 -9,062
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,418 -3,204 -4,352
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33,823 34,772 50,073
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,114 -24,636 -23,179
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 259 134 122
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 0 -41,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 27,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,604 2,815 3,807
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22,250 -21,687 -33,250
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -40 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,086 -3,086 -3,086
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,475 -15,541 -11,508
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,601 -18,627 -14,594
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 971 -5,541 2,229
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,285 73,256 67,715
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 73,256 67,715 69,944