単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86,314 163,738 92,095 52,346 10,226
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 1,392 1,445 1,133
Doanh thu thuần 86,314 163,738 90,703 50,901 9,093
Giá vốn hàng bán 79,607 146,631 96,170 63,184 7,696
Lợi nhuận gộp 6,707 17,108 -5,467 -12,283 1,398
Doanh thu hoạt động tài chính 163 125 147 10 86
Chi phí tài chính 332 125 105 31 42
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,057 2,736 2,513 535 570
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,585 11,450 8,847 5,773 3,631
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,104 2,922 -16,786 -18,613 -2,759
Thu nhập khác 3,264 53,313 334 109 3,895
Chi phí khác 1,979 0 69 4,445 811
Lợi nhuận khác 1,284 53,313 265 -4,335 3,084
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,820 56,235 -16,521 -22,948 326
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 705 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 705 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,820 55,530 -16,521 -22,948 326
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,820 55,530 -16,521 -22,948 326
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)