Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86,314
|
163,738
|
92,095
|
52,346
|
10,226
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
1,392
|
1,445
|
1,133
|
Doanh thu thuần
|
86,314
|
163,738
|
90,703
|
50,901
|
9,093
|
Giá vốn hàng bán
|
79,607
|
146,631
|
96,170
|
63,184
|
7,696
|
Lợi nhuận gộp
|
6,707
|
17,108
|
-5,467
|
-12,283
|
1,398
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
163
|
125
|
147
|
10
|
86
|
Chi phí tài chính
|
332
|
125
|
105
|
31
|
42
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,057
|
2,736
|
2,513
|
535
|
570
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,585
|
11,450
|
8,847
|
5,773
|
3,631
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,104
|
2,922
|
-16,786
|
-18,613
|
-2,759
|
Thu nhập khác
|
3,264
|
53,313
|
334
|
109
|
3,895
|
Chi phí khác
|
1,979
|
0
|
69
|
4,445
|
811
|
Lợi nhuận khác
|
1,284
|
53,313
|
265
|
-4,335
|
3,084
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,820
|
56,235
|
-16,521
|
-22,948
|
326
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
705
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
705
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,820
|
55,530
|
-16,521
|
-22,948
|
326
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,820
|
55,530
|
-16,521
|
-22,948
|
326
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|