単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 471,539 480,172 525,110 479,986 485,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 105,346 81,753 103,577 71,871 46,720
1. Tiền 41,546 13,753 27,577 20,071 20,720
2. Các khoản tương đương tiền 63,800 68,000 76,000 51,800 26,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104,000 131,800 138,800 138,000 140,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 248,437 258,402 271,472 254,014 278,570
1. Phải thu khách hàng 210,807 219,376 226,688 231,061 258,510
2. Trả trước cho người bán 795 1,525 1,833 2,102 248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 37,230 37,896 43,347 21,247 20,621
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -396 -396 -396 -396 -809
IV. Tổng hàng tồn kho 9,932 5,689 7,747 12,917 15,716
1. Hàng tồn kho 9,932 5,689 7,747 12,917 15,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,825 2,528 3,514 3,184 4,033
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,756 2,505 3,514 2,115 3,839
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1,069 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 23 0 0 193
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 443,817 456,135 450,480 462,560 464,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,616 10,651 16,996 16,996 19,997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,616 10,651 16,996 16,996 19,997
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 275,235 267,119 268,927 273,824 265,443
1. Tài sản cố định hữu hình 251,948 244,008 245,992 250,955 242,761
- Nguyên giá 884,790 879,532 889,154 899,981 899,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -632,842 -635,523 -643,162 -649,026 -656,944
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23,287 23,111 22,934 22,869 22,683
- Nguyên giá 28,572 28,572 28,572 28,692 28,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,285 -5,461 -5,638 -5,823 -6,009
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 145,146 156,320 149,792 138,059 145,446
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,667 129,840 123,313 111,580 118,966
3. Đầu tư dài hạn khác 26,479 26,479 26,479 26,479 26,479
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,419 11,779 11,384 30,723 29,775
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,419 11,779 11,384 30,723 29,775
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 915,356 936,307 975,590 942,546 949,878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 335,186 381,520 405,456 344,426 336,907
I. Nợ ngắn hạn 274,394 324,605 348,526 291,133 283,897
1. Vay và nợ ngắn 5,437 7,250 5,437 7,250 5,437
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 172,700 161,037 156,625 166,170 206,262
4. Người mua trả tiền trước 123 365 282 333 1,114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,069 19,966 25,649 13,192 5,640
6. Phải trả người lao động 11,048 21,005 23,958 26,609 6,952
7. Chi phí phải trả 24,237 9,420 20,095 23,163 10,223
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,640 93,775 99,486 36,578 37,316
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60,793 56,915 56,930 53,293 53,009
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 44,481 44,229 44,244 44,232 43,948
4. Vay và nợ dài hạn 16,311 12,686 12,686 9,061 9,061
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 580,170 554,787 570,134 598,120 612,971
I. Vốn chủ sở hữu 580,170 554,787 570,134 598,120 612,971
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 301,584 301,584 301,584 301,584 301,584
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,712 20,712 20,712 20,712 20,712
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,512 1,512 1,512 1,512 1,512
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 126,385 137,524 145,762 158,002 162,009
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,228 71,716 78,815 93,819 104,752
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,610 11,787 14,464 17,839 8,422
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 21,660 21,738 21,749 22,490 22,402
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 915,356 936,307 975,590 942,546 949,878