Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
876,440
|
714,498
|
920,815
|
816,182
|
934,394
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
1,529
|
1,582
|
245
|
Doanh thu thuần
|
876,440
|
714,498
|
919,285
|
814,601
|
934,148
|
Giá vốn hàng bán
|
740,974
|
619,205
|
780,705
|
685,255
|
776,912
|
Lợi nhuận gộp
|
135,466
|
95,293
|
138,580
|
129,346
|
157,237
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,179
|
17,800
|
26,729
|
15,382
|
24,452
|
Chi phí tài chính
|
19,411
|
38,446
|
27,282
|
28,228
|
18,897
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,531
|
9,527
|
9,165
|
8,626
|
6,506
|
Chi phí bán hàng
|
31,919
|
37,074
|
35,566
|
42,349
|
38,772
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,306
|
23,469
|
34,981
|
41,180
|
45,254
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
69,996
|
14,103
|
67,479
|
32,971
|
78,766
|
Thu nhập khác
|
1,762
|
1,844
|
587
|
811
|
116
|
Chi phí khác
|
210
|
268
|
116
|
139
|
173
|
Lợi nhuận khác
|
1,552
|
1,576
|
470
|
671
|
-57
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
987
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
71,548
|
15,679
|
67,950
|
33,642
|
78,709
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,560
|
11,646
|
13,790
|
15,209
|
16,088
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
1,738
|
0
|
-3,927
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,560
|
13,384
|
13,790
|
11,281
|
16,088
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,989
|
2,295
|
54,160
|
22,361
|
62,621
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
454
|
407
|
394
|
642
|
452
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,535
|
1,888
|
53,766
|
21,718
|
62,169
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|