単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 876,440 714,498 920,815 816,182 934,394
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,529 1,582 245
Doanh thu thuần 876,440 714,498 919,285 814,601 934,148
Giá vốn hàng bán 740,974 619,205 780,705 685,255 776,912
Lợi nhuận gộp 135,466 95,293 138,580 129,346 157,237
Doanh thu hoạt động tài chính 22,179 17,800 26,729 15,382 24,452
Chi phí tài chính 19,411 38,446 27,282 28,228 18,897
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,531 9,527 9,165 8,626 6,506
Chi phí bán hàng 31,919 37,074 35,566 42,349 38,772
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,306 23,469 34,981 41,180 45,254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 69,996 14,103 67,479 32,971 78,766
Thu nhập khác 1,762 1,844 587 811 116
Chi phí khác 210 268 116 139 173
Lợi nhuận khác 1,552 1,576 470 671 -57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 987 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 71,548 15,679 67,950 33,642 78,709
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,560 11,646 13,790 15,209 16,088
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,738 0 -3,927 0
Chi phí thuế TNDN 16,560 13,384 13,790 11,281 16,088
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,989 2,295 54,160 22,361 62,621
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 454 407 394 642 452
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,535 1,888 53,766 21,718 62,169
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)