I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
71,548
|
15,679
|
67,950
|
33,642
|
78,709
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,766
|
50,477
|
38,151
|
18,124
|
43,550
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,169
|
32,292
|
32,214
|
32,056
|
30,016
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,262
|
-6,452
|
-1,106
|
442
|
8,911
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,350
|
9,339
|
9,400
|
-18,728
|
7,050
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,022
|
5,771
|
-11,522
|
-4,272
|
-8,933
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,531
|
9,527
|
9,165
|
8,626
|
6,506
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
107,315
|
66,156
|
106,100
|
51,766
|
122,259
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-61,278
|
55,589
|
-111,970
|
65,083
|
-62,449
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
117,912
|
-95,814
|
207,017
|
1,013
|
127,181
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-85,467
|
19,955
|
-33,325
|
102,129
|
-62,956
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,731
|
-1,829
|
-222
|
2,212
|
-707
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,445
|
-9,669
|
-9,165
|
-8,492
|
-6,297
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,875
|
-13,939
|
-11,139
|
-13,479
|
-11,586
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,266
|
-1,358
|
-5,207
|
-2,087
|
-4,159
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,626
|
19,091
|
142,089
|
198,146
|
101,285
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,674
|
-20,477
|
-11,533
|
-3,267
|
-4,360
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
709
|
294
|
0
|
155
|
30
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-218,131
|
-1,000
|
0
|
-5,180
|
-49,260
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
115,107
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
56,727
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,540
|
6,513
|
11,522
|
6,290
|
8,903
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-102,449
|
42,057
|
-11
|
-2,003
|
-44,687
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
620,953
|
599,124
|
531,456
|
474,342
|
665,425
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-659,572
|
-587,543
|
-622,426
|
-550,107
|
-723,925
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-21,390
|
-25,369
|
-8,779
|
-31,595
|
-3,094
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-57,875
|
-12
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-60,009
|
-71,663
|
-99,761
|
-107,360
|
-61,594
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107,831
|
-10,515
|
42,317
|
88,783
|
-4,996
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
422,225
|
314,394
|
303,919
|
346,236
|
434,896
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
40
|
0
|
-122
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
314,394
|
303,919
|
346,236
|
434,896
|
429,900
|