単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 71,548 15,679 67,950 33,642 78,709
2. Điều chỉnh cho các khoản 35,766 50,477 38,151 18,124 43,550
- Khấu hao TSCĐ 32,169 32,292 32,214 32,056 30,016
- Các khoản dự phòng -1,262 -6,452 -1,106 442 8,911
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,350 9,339 9,400 -18,728 7,050
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,022 5,771 -11,522 -4,272 -8,933
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 10,531 9,527 9,165 8,626 6,506
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 107,315 66,156 106,100 51,766 122,259
- Tăng, giảm các khoản phải thu -61,278 55,589 -111,970 65,083 -62,449
- Tăng, giảm hàng tồn kho 117,912 -95,814 207,017 1,013 127,181
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -85,467 19,955 -33,325 102,129 -62,956
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,731 -1,829 -222 2,212 -707
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,445 -9,669 -9,165 -8,492 -6,297
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,875 -13,939 -11,139 -13,479 -11,586
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,266 -1,358 -5,207 -2,087 -4,159
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54,626 19,091 142,089 198,146 101,285
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,674 -20,477 -11,533 -3,267 -4,360
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 709 294 0 155 30
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -218,131 -1,000 0 -5,180 -49,260
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 115,107 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,727 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,540 6,513 11,522 6,290 8,903
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -102,449 42,057 -11 -2,003 -44,687
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 620,953 599,124 531,456 474,342 665,425
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -659,572 -587,543 -622,426 -550,107 -723,925
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -21,390 -25,369 -8,779 -31,595 -3,094
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57,875 -12 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -60,009 -71,663 -99,761 -107,360 -61,594
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -107,831 -10,515 42,317 88,783 -4,996
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 422,225 314,394 303,919 346,236 434,896
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 40 0 -122 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 314,394 303,919 346,236 434,896 429,900