TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
352,956
|
351,028
|
348,282
|
348,852
|
363,147
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,872
|
10,380
|
16,134
|
2,265
|
1,847
|
1. Tiền
|
372
|
70
|
3,174
|
140
|
1,847
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,500
|
10,310
|
12,960
|
2,125
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,035
|
27,000
|
14,990
|
23,870
|
28,925
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
302,322
|
306,162
|
310,057
|
314,198
|
319,678
|
1. Phải thu khách hàng
|
897
|
148
|
139
|
250
|
478
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,551
|
1,247
|
1,247
|
71
|
489
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,875
|
28,767
|
32,671
|
23,525
|
28,358
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,852
|
5,356
|
6,021
|
7,818
|
9,686
|
1. Hàng tồn kho
|
5,852
|
5,356
|
6,021
|
7,818
|
9,686
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,875
|
2,131
|
1,080
|
700
|
3,011
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,875
|
1,894
|
958
|
2
|
2,906
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
236
|
123
|
699
|
105
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,478
|
12,673
|
11,881
|
12,616
|
12,002
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,192
|
12,444
|
11,709
|
11,911
|
11,340
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,192
|
12,444
|
11,709
|
11,911
|
11,340
|
- Nguyên giá
|
295,145
|
295,145
|
295,145
|
296,067
|
296,067
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-281,953
|
-282,701
|
-283,437
|
-284,156
|
-284,727
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
286
|
229
|
172
|
704
|
662
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
286
|
229
|
172
|
704
|
662
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
366,435
|
363,701
|
360,162
|
361,467
|
375,150
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,673
|
24,603
|
25,135
|
30,046
|
35,496
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,673
|
24,603
|
25,135
|
30,046
|
35,496
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,525
|
15,075
|
0
|
19,116
|
26,241
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
13,855
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,998
|
8,077
|
8,668
|
4,724
|
6,964
|
6. Phải trả người lao động
|
554
|
29
|
1,220
|
2,126
|
234
|
7. Chi phí phải trả
|
3,091
|
981
|
975
|
3,755
|
1,607
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
81
|
69
|
95
|
63
|
85
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
337,762
|
339,098
|
335,027
|
331,421
|
339,654
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
337,762
|
339,098
|
335,027
|
331,421
|
339,654
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127,880
|
127,880
|
127,880
|
127,880
|
127,880
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
51,419
|
51,419
|
51,419
|
51,419
|
51,419
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
158,463
|
159,799
|
155,728
|
152,123
|
160,355
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
260
|
251
|
251
|
251
|
251
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
366,435
|
363,701
|
360,162
|
361,467
|
375,150
|