TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
595,374
|
621,674
|
666,097
|
650,073
|
632,869
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,459
|
8,088
|
4,047
|
13,232
|
5,146
|
1. Tiền
|
18,459
|
8,088
|
4,047
|
13,232
|
5,146
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,579
|
9,856
|
9,856
|
7,462
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
139,505
|
125,808
|
118,443
|
106,247
|
111,754
|
1. Phải thu khách hàng
|
126,666
|
123,573
|
118,087
|
107,281
|
97,540
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,944
|
10,696
|
7,056
|
7,777
|
22,252
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,232
|
9,689
|
11,451
|
9,717
|
10,500
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,426
|
-18,241
|
-18,241
|
-18,618
|
-18,618
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
381,200
|
445,219
|
500,018
|
490,549
|
484,674
|
1. Hàng tồn kho
|
382,243
|
446,411
|
514,700
|
497,239
|
488,422
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,043
|
-1,192
|
-14,682
|
-6,689
|
-3,749
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,631
|
32,702
|
33,734
|
32,581
|
31,296
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,584
|
2,136
|
1,743
|
2,531
|
2,040
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28,833
|
29,951
|
31,879
|
26,436
|
22,778
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
214
|
615
|
112
|
3,615
|
6,478
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,073,832
|
1,094,070
|
1,079,515
|
1,050,539
|
1,031,759
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
478
|
678
|
678
|
678
|
678
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
478
|
678
|
678
|
678
|
678
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
186,617
|
187,529
|
820,924
|
802,206
|
868,192
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
186,529
|
187,454
|
820,861
|
802,156
|
868,155
|
- Nguyên giá
|
697,899
|
707,142
|
1,356,569
|
1,354,752
|
1,445,206
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-511,369
|
-519,688
|
-535,708
|
-552,596
|
-577,052
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
87
|
75
|
62
|
50
|
37
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-913
|
-925
|
-938
|
-950
|
-963
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
82,347
|
81,267
|
80,186
|
79,105
|
78,025
|
- Nguyên giá
|
100,240
|
100,240
|
100,240
|
100,240
|
100,240
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,893
|
-18,973
|
-20,054
|
-21,135
|
-22,215
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,500
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,439
|
15,086
|
48,189
|
47,525
|
28,196
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,439
|
15,086
|
48,189
|
47,525
|
28,196
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,669,206
|
1,715,743
|
1,745,613
|
1,700,612
|
1,664,628
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
889,387
|
930,298
|
958,022
|
937,697
|
917,911
|
I. Nợ ngắn hạn
|
452,121
|
490,951
|
520,959
|
506,844
|
480,165
|
1. Vay và nợ ngắn
|
261,893
|
300,780
|
313,837
|
312,118
|
306,186
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
92,716
|
95,962
|
120,637
|
81,941
|
71,250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,251
|
22,925
|
5,444
|
7,909
|
14,652
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,593
|
2,046
|
5,920
|
5,365
|
1,899
|
6. Phải trả người lao động
|
9,549
|
11,057
|
15,391
|
12,586
|
4,898
|
7. Chi phí phải trả
|
1,450
|
2,704
|
2,546
|
3,515
|
5,740
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
61,421
|
51,393
|
52,105
|
80,211
|
62,881
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,317
|
II. Nợ dài hạn
|
437,266
|
439,347
|
437,063
|
430,853
|
437,746
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,576
|
2,689
|
2,689
|
2,689
|
2,689
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
380,887
|
381,584
|
379,003
|
376,420
|
390,149
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
779,819
|
785,445
|
787,591
|
762,915
|
746,717
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
780,353
|
785,980
|
788,125
|
758,318
|
741,587
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70,191
|
70,191
|
70,191
|
70,191
|
70,191
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
235,822
|
235,822
|
235,822
|
235,822
|
235,822
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
174,340
|
179,967
|
182,113
|
152,306
|
135,575
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-534
|
-534
|
-534
|
4,596
|
5,130
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,586
|
2,586
|
2,552
|
2,552
|
2,552
|
2. Nguồn kinh phí
|
-534
|
-534
|
-534
|
4,596
|
3,067
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,063
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,669,206
|
1,715,743
|
1,745,613
|
1,700,612
|
1,664,628
|