単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,145,066 1,965,488 487,291 176,539 115,898
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 73 0 0
Doanh thu thuần 4,145,066 1,965,488 487,219 176,539 115,898
Giá vốn hàng bán 3,989,847 1,740,207 553,640 85,493 98,918
Lợi nhuận gộp 155,219 225,281 -66,421 91,046 16,980
Doanh thu hoạt động tài chính 248,758 71,834 161,699 4,975 3,503
Chi phí tài chính 85,988 103,326 75,544 13,661 24,202
Trong đó: Chi phí lãi vay 79,261 84,600 44,304 0 0
Chi phí bán hàng 31,714 55,978 18,780 20,357 1,629
Chi phí quản lý doanh nghiệp 97,222 95,306 193,773 980 47,017
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 220,286 54,210 -192,819 61,024 -52,365
Thu nhập khác 9,104 2,480 50,194 4,845 7,452
Chi phí khác 5,371 5,995 355,294 26,730 2,773
Lợi nhuận khác 3,733 -3,515 -305,100 -21,884 4,679
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 31,233 11,705 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 224,019 50,695 -497,919 39,139 -47,686
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,129 25,723 26,465 10,206 646
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14 2,451 272 -1,070 0
Chi phí thuế TNDN 29,115 28,174 26,737 9,135 646
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 194,904 23,280 -524,656 30,004 -48,332
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 39,065 52,891 51,558 16,848 -316
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 155,839 -29,611 -576,214 13,156 -48,015
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)