I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
75
|
143
|
7,893
|
86,697
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
52
|
258
|
691
|
-401
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52
|
258
|
460
|
1,202
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
0
|
-1,731
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
230
|
128
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
127
|
400
|
8,583
|
86,296
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,262
|
-6,287
|
-25,851
|
-94,657
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
451
|
-721
|
-6,826
|
3,912
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
184
|
4,339
|
9,677
|
33,001
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-47
|
-5
|
-21
|
-1,057
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-230
|
-128
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10
|
-16
|
-1,423
|
-3,964
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-91
|
-34
|
-1,099
|
-2,092
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,649
|
-2,324
|
-17,189
|
21,310
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-845
|
-4,035
|
-17,707
|
-45,006
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
359
|
352
|
4,375
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
-11,850
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-23,700
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-845
|
-3,677
|
-17,356
|
-76,181
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
5,840
|
37,280
|
40,463
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300
|
363
|
5,000
|
33,739
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
45
|
-77
|
-957
|
-7,984
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
345
|
6,126
|
41,323
|
66,219
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,148
|
125
|
6,778
|
11,348
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,308
|
2,160
|
2,285
|
9,063
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,160
|
2,285
|
9,063
|
20,411
|