単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 30,699 66,178 73,093 79,393 85,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,426 65,399 70,388 75,866 76,243
1. Tiền 6,426 36,399 32,388 70,866 71,243
2. Các khoản tương đương tiền 23,000 29,000 38,000 5,000 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 569 537 515 3,512 7,526
1. Phải thu khách hàng 0 58 1 0 0
2. Trả trước cho người bán 253 225 225 225 440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 316 254 288 3,287 7,085
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 14 1,197
1. Hàng tồn kho 0 0 0 14 2,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1,332
V. Tài sản ngắn hạn khác 704 242 2,191 0 996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41 242 86 0 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 663 0 2,104 0 888
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69,475 40,355 37,725 35,125 34,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,000 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,000 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,062 40,355 37,725 35,125 32,534
1. Tài sản cố định hữu hình 43,062 40,355 37,725 35,125 32,534
- Nguyên giá 82,523 82,523 82,523 82,523 82,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,460 -42,168 -44,798 -47,398 -49,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,413 0 0 0 2,242
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,413 0 0 0 2,242
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100,174 106,533 110,818 114,517 120,737
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6,104 6,374 5,299 5,508 5,142
I. Nợ ngắn hạn 6,104 6,374 5,299 5,508 5,142
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 140 32 0 57 11
4. Người mua trả tiền trước 0 0 3 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,610 1,840 1,384 1,850 1,891
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 40 40 40 40
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,806 1,982 1,882 1,901 1,572
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 94,070 100,159 105,519 109,010 115,595
I. Vốn chủ sở hữu 94,070 100,159 105,519 109,010 115,595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 57,029 57,029 57,029 57,029 57,029
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 25,541 27,209 29,326 32,161 34,600
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,500 15,920 19,164 19,819 23,966
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,548 2,481 1,991 1,659 1,628
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100,174 106,533 110,818 114,517 120,737