単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,645 112,684 208,483 276,727 411,018
Các khoản giảm trừ doanh thu 555 0 0 0 0
Doanh thu thuần 95,090 112,684 208,483 276,727 411,018
Giá vốn hàng bán 77,048 91,151 188,232 249,431 361,447
Lợi nhuận gộp 18,042 21,533 20,251 27,297 49,570
Doanh thu hoạt động tài chính 44,423 1,444 68,200 90,560 22,006
Chi phí tài chính 74,045 47,152 -185,208 55,871 -7,852
Trong đó: Chi phí lãi vay 69,727 46,276 -186,229 6,213 -16,612
Chi phí bán hàng 7,587 11,814 11,668 15,856 18,865
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,204 5,864 9,313 162,491 9,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -35,370 -41,852 252,678 -124,553 49,573
Thu nhập khác 576 613 763 80 11,994
Chi phí khác 1,099 2,891 1,636 513 13,571
Lợi nhuận khác -523 -2,277 -873 -432 -1,576
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -8,191 -1,556
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -35,893 -44,130 251,805 -124,985 47,996
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 249 5,637
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 249 5,637
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -35,893 -44,130 251,805 -125,234 42,359
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 1 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -35,893 -44,130 251,805 -125,235 42,359
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)