Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105,540
|
56,076
|
111,185
|
138,727
|
131,958
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
105,540
|
56,076
|
111,185
|
138,727
|
131,958
|
Giá vốn hàng bán
|
107,543
|
48,627
|
76,971
|
128,817
|
121,386
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,003
|
7,448
|
34,214
|
9,911
|
10,571
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,693
|
10,530
|
5,804
|
3,855
|
13,892
|
Chi phí tài chính
|
1,448
|
3,544
|
7,394
|
-20,364
|
5,279
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
509
|
2,027
|
2,038
|
-21,187
|
1,558
|
Chi phí bán hàng
|
3,773
|
5,348
|
3,938
|
5,732
|
5,435
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,217
|
1,466
|
939
|
4,890
|
1,437
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,837
|
-809
|
31,356
|
24,735
|
4,437
|
Thu nhập khác
|
53
|
25
|
1
|
8,203
|
1
|
Chi phí khác
|
282
|
74
|
961
|
8,542
|
106
|
Lợi nhuận khác
|
-229
|
-50
|
-960
|
-338
|
-105
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,912
|
-8,429
|
3,610
|
1,227
|
-7,876
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,065
|
-859
|
30,397
|
24,397
|
4,332
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
139
|
30
|
5,518
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
63
|
30
|
5,518
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,129
|
-888
|
24,879
|
24,397
|
4,332
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,129
|
-889
|
24,878
|
24,398
|
4,332
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|