単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,540 56,076 111,185 138,727 131,958
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 105,540 56,076 111,185 138,727 131,958
Giá vốn hàng bán 107,543 48,627 76,971 128,817 121,386
Lợi nhuận gộp -2,003 7,448 34,214 9,911 10,571
Doanh thu hoạt động tài chính 1,693 10,530 5,804 3,855 13,892
Chi phí tài chính 1,448 3,544 7,394 -20,364 5,279
Trong đó: Chi phí lãi vay 509 2,027 2,038 -21,187 1,558
Chi phí bán hàng 3,773 5,348 3,938 5,732 5,435
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,217 1,466 939 4,890 1,437
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,837 -809 31,356 24,735 4,437
Thu nhập khác 53 25 1 8,203 1
Chi phí khác 282 74 961 8,542 106
Lợi nhuận khác -229 -50 -960 -338 -105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,912 -8,429 3,610 1,227 -7,876
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,065 -859 30,397 24,397 4,332
Chi phí thuế TNDN hiện hành 139 30 5,518 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -76 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 63 30 5,518 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,129 -888 24,879 24,397 4,332
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 1 -1 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,129 -889 24,878 24,398 4,332
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)