TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,202,145
|
1,224,260
|
1,306,960
|
1,315,593
|
1,264,206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
198,950
|
182,978
|
213,959
|
216,605
|
149,069
|
1. Tiền
|
58,794
|
76,107
|
108,480
|
103,155
|
56,942
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
140,155
|
106,871
|
105,479
|
113,450
|
92,127
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,788
|
63,889
|
64,783
|
65,920
|
61,062
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
283,562
|
266,723
|
286,578
|
288,049
|
274,422
|
1. Phải thu khách hàng
|
243,479
|
233,417
|
256,941
|
265,427
|
237,570
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,496
|
10,447
|
11,992
|
5,650
|
9,245
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
59,499
|
53,495
|
46,510
|
52,311
|
61,464
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30,913
|
-30,636
|
-28,865
|
-35,338
|
-33,856
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
667,467
|
702,243
|
731,123
|
732,234
|
764,696
|
1. Hàng tồn kho
|
667,834
|
702,610
|
731,491
|
732,602
|
765,063
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-367
|
-367
|
-367
|
-367
|
-367
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,378
|
8,427
|
10,517
|
12,786
|
14,956
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
384
|
314
|
508
|
217
|
175
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,161
|
2,623
|
3,950
|
8,625
|
9,897
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,833
|
5,489
|
6,060
|
3,944
|
4,884
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
600,731
|
588,816
|
576,861
|
575,664
|
537,004
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
331
|
331
|
331
|
331
|
331
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
331
|
331
|
331
|
331
|
331
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
329,440
|
322,654
|
313,690
|
305,206
|
297,656
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
297,390
|
288,255
|
279,558
|
271,340
|
264,058
|
- Nguyên giá
|
688,136
|
691,424
|
695,143
|
699,473
|
704,898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-390,746
|
-403,169
|
-415,585
|
-428,132
|
-440,840
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
32,049
|
34,399
|
34,132
|
33,865
|
33,599
|
- Nguyên giá
|
36,361
|
38,977
|
38,977
|
38,977
|
38,977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,311
|
-4,578
|
-4,845
|
-5,112
|
-5,378
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,017
|
16,676
|
16,335
|
19,210
|
18,817
|
- Nguyên giá
|
23,288
|
23,288
|
23,288
|
26,578
|
26,578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,271
|
-6,612
|
-6,954
|
-7,368
|
-7,761
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
316
|
328
|
328
|
369
|
282
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
316
|
328
|
328
|
369
|
282
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,462
|
10,737
|
9,824
|
9,708
|
9,378
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,193
|
4,437
|
4,678
|
4,394
|
4,126
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,270
|
6,300
|
5,145
|
5,315
|
5,252
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,802,875
|
1,813,075
|
1,883,821
|
1,891,257
|
1,801,210
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,150,532
|
1,181,377
|
1,212,992
|
1,199,403
|
1,118,352
|
I. Nợ ngắn hạn
|
821,706
|
870,020
|
901,463
|
1,029,005
|
975,120
|
1. Vay và nợ ngắn
|
158,423
|
193,008
|
178,154
|
316,578
|
356,074
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
288,208
|
274,190
|
282,926
|
321,578
|
305,599
|
4. Người mua trả tiền trước
|
241,067
|
227,696
|
258,709
|
248,844
|
234,111
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,741
|
14,694
|
21,805
|
18,015
|
3,365
|
6. Phải trả người lao động
|
9,922
|
10,504
|
11,067
|
20,743
|
9,015
|
7. Chi phí phải trả
|
91,226
|
93,118
|
94,035
|
80,385
|
50,917
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,286
|
20,906
|
10,941
|
1,350
|
1,756
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,582
|
12,070
|
12,688
|
9,861
|
9,729
|
II. Nợ dài hạn
|
328,826
|
311,357
|
311,529
|
170,399
|
143,232
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
533
|
533
|
533
|
533
|
533
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
323,311
|
307,494
|
307,233
|
169,062
|
139,176
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,982
|
3,330
|
3,764
|
804
|
3,522
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
652,343
|
631,698
|
670,829
|
691,854
|
682,858
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
652,343
|
631,698
|
670,829
|
691,854
|
682,858
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
199,639
|
229,579
|
229,579
|
229,579
|
229,579
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
5,701
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
159,810
|
188,592
|
188,592
|
188,592
|
188,592
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
277,571
|
197,151
|
235,773
|
256,246
|
247,428
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,423
|
14,390
|
8,448
|
7,325
|
3,242
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,621
|
9,675
|
10,184
|
10,736
|
10,558
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,802,875
|
1,813,075
|
1,883,821
|
1,891,257
|
1,801,210
|