単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,293,049 1,781,453 1,313,299 1,648,027 1,669,780
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,293,049 1,781,453 1,313,299 1,648,027 1,669,780
Giá vốn hàng bán 984,271 1,334,427 990,477 1,273,026 1,293,754
Lợi nhuận gộp 308,778 447,026 322,821 375,001 376,027
Doanh thu hoạt động tài chính 3,999 6,470 3,450 5,384 8,995
Chi phí tài chính 14,923 14,636 13,370 11,298 12,464
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,910 14,454 13,354 11,290 12,433
Chi phí bán hàng 126,568 170,722 116,197 142,796 161,087
Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,777 69,564 35,470 47,465 61,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 133,608 198,705 161,333 178,906 149,555
Thu nhập khác 1,076 1,764 3,657 3,609 3,675
Chi phí khác 1,056 2,305 2,605 1,024 1,322
Lợi nhuận khác 20 -541 1,052 2,585 2,353
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 99 132 99 79 84
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 133,629 198,164 162,386 181,491 151,908
Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,183 34,419 34,392 36,125 28,696
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -984 -3,651 -2,293 2,328 998
Chi phí thuế TNDN 26,199 30,767 32,098 38,452 29,694
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 107,429 167,397 130,287 143,039 122,215
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,372 1,677 507 1,777 2,170
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 106,057 165,720 129,780 141,262 120,044
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)