単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 340,805 230,170 207,695 108,847 47,005
2. Điều chỉnh cho các khoản -40,714 100,761 129,989 102,570 31,176
- Khấu hao TSCĐ 31,252 31,730 35,467 38,668 34,607
- Các khoản dự phòng -54,626 9,277 5,635 892 -6,152
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -435 0 0 46
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -31,843 -40,091 -14,778 -27,486 -67,007
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 44,558 99,845 103,666 90,450 69,728
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -29,621 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 300,091 330,931 337,684 211,417 78,181
- Tăng, giảm các khoản phải thu 250,723 -686,978 1,003 358,765 280,578
- Tăng, giảm hàng tồn kho 73,209 -21,099 72,088 -406,238 136,971
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -162,134 -75,855 235,355 22,383 -333,511
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,985 4,355 3,813 49,668 -18,335
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -154,527 154,527
- Tiền lãi vay phải trả -44,020 -80,988 -108,145 -102,239 -62,224
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -56,874 -62,941 -45,208 -12,156 -5,235
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 474 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,261 -2,427 -4,312 -10,143 -6,065
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 354,193 -595,001 337,751 265,983 70,360
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48,026 -38,540 -60,352 -222,063 -117,700
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 265 443 458 100 5,551
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -276,053 -33,651 -43,700 0 -130,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 410,000 186,570 30,000 28,700 115,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -759,169 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 286,647
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 42,904 39,648 15,185 37,088 66,442
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -630,079 154,470 -58,409 -156,176 225,939
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 120,000 0 0 0 103,338
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -224,442 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,712,940 2,627,368 2,297,094 3,041,333 1,852,855
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,481,212 -1,923,193 -2,534,213 -3,081,351 -2,054,997
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35,314 -185,222 -45,988 -72,381 -98,284
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 91,972 518,953 -283,107 -112,399 -197,089
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -183,914 78,422 -3,766 -2,592 99,210
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 357,506 173,592 252,015 248,249 185,070
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 173,592 252,015 248,249 245,658 284,280