Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137,308
|
124,427
|
79,651
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
137,308
|
124,427
|
79,651
|
Giá vốn hàng bán
|
108,724
|
93,551
|
50,675
|
Lợi nhuận gộp
|
28,584
|
30,876
|
28,976
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
104
|
1,093
|
1,213
|
Chi phí tài chính
|
1,835
|
2,857
|
3,972
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,580
|
1,175
|
3,097
|
Chi phí bán hàng
|
5,033
|
3,738
|
3,367
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,035
|
18,765
|
14,640
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,786
|
6,610
|
8,211
|
Thu nhập khác
|
830
|
3
|
0
|
Chi phí khác
|
206
|
151
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
623
|
-148
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,409
|
6,462
|
8,209
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,383
|
1,338
|
1,722
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,383
|
1,338
|
1,722
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,027
|
5,124
|
6,487
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,027
|
5,124
|
6,487
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|