単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,470,117 1,472,360 1,539,099 1,524,849 1,551,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,698 19,965 59,106 58,408 82,380
1. Tiền 3,898 3,705 4,296 3,808 3,590
2. Các khoản tương đương tiền 44,800 16,260 54,810 54,600 78,790
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,046 88,576 79,430 76,400 75,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,187,518 1,199,868 1,240,010 1,235,576 1,245,766
1. Phải thu khách hàng 11,290 10,410 10,987 17,897 18,308
2. Trả trước cho người bán 9,394 4,728 4,272 1,604 6,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,060,306 1,063,092 1,088,913 1,090,266 1,084,650
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -815 -815
IV. Tổng hàng tồn kho 149,601 159,515 157,421 151,849 144,645
1. Hàng tồn kho 149,601 159,515 157,421 151,849 144,645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,254 4,435 3,132 2,616 3,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,596 2,521 1,402 538 1,153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,531 1,786 1,601 1,920 1,938
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128 128 128 159 159
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 470,673 470,305 467,720 476,692 468,930
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,825 21,825 21,825 21,825 21,825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,825 21,825 21,825 21,825 21,825
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,327 26,153 25,854 26,164 25,263
1. Tài sản cố định hữu hình 27,318 26,148 25,851 26,164 25,263
- Nguyên giá 105,855 105,855 106,727 107,505 107,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,537 -79,708 -80,876 -81,341 -82,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9 6 3 0 0
- Nguyên giá 35 35 35 35 35
- Giá trị hao mòn lũy kế -26 -29 -32 -35 -35
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 15,791 23,845 23,519 23,810 24,270
- Nguyên giá 115,586 123,972 123,972 124,590 125,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,795 -100,127 -100,452 -100,780 -101,117
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 349,829 349,074 346,449 356,342 349,652
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 314,993 315,835 318,057 333,662 313,107
3. Đầu tư dài hạn khác 34,836 36,545 36,545 36,545 36,545
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -3,305 -8,152 -13,864 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,745 38,388 38,205 37,539 36,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,745 38,388 38,205 37,539 36,909
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,940,790 1,942,664 2,006,819 2,001,542 2,020,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 269,024 273,353 268,109 236,742 253,901
I. Nợ ngắn hạn 82,918 88,665 84,839 54,855 73,432
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,478 5,730 3,227 4,671 3,543
4. Người mua trả tiền trước 21,805 28,124 25,462 14,971 8,996
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,831 9,523 23,968 16,475 7,942
6. Phải trả người lao động 0 0 1 170 0
7. Chi phí phải trả 769 327 328 314 324
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,739 6,642 6,565 6,589 6,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 186,106 184,688 183,270 181,887 180,469
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 26,674 26,674 26,674 26,724 26,724
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,671,766 1,669,311 1,738,711 1,764,799 1,766,469
I. Vốn chủ sở hữu 1,671,766 1,669,311 1,738,711 1,764,799 1,766,469
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 650,079 650,079 650,079 650,079 650,079
2. Thặng dư vốn cổ phần 641,438 641,438 641,438 641,438 641,438
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 35,805 38,372 38,372 38,372 38,372
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 709 709 709 709 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 309,671 303,728 371,553 396,132 400,684
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,680 7,311 6,530 5,979 4,616
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 34,064 34,985 36,559 38,070 35,188
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,940,790 1,942,664 2,006,819 2,001,542 2,020,371