単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,445,874 1,946,703 2,413,804 2,741,410 2,182,631
Các khoản giảm trừ doanh thu 445 314 0 0
Doanh thu thuần 2,445,429 1,946,389 2,413,804 2,741,410 2,182,631
Giá vốn hàng bán 2,389,837 1,970,345 2,380,043 2,614,785 2,077,378
Lợi nhuận gộp 55,592 -23,957 33,761 126,625 105,253
Doanh thu hoạt động tài chính 439 13,465 10,144 7,572 5,913
Chi phí tài chính 41,988 45,204 43,428 41,952 37,200
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,186 44,524 42,603 39,964 37,044
Chi phí bán hàng 11,809 8,182 10,232 22,324 10,758
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,587 50,435 48,923 47,085 55,069
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -19,353 -114,313 -58,679 22,835 8,140
Thu nhập khác 8,173 21,931 1,514 1,843 55
Chi phí khác 6,597 7,091 172 7,366 1,045
Lợi nhuận khác 1,577 14,840 1,342 -5,523 -991
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -17,776 -99,473 -57,337 17,312 7,149
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,167 -690 1,188 1,689 1,181
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,167 -690 1,188 1,689 1,181
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -18,943 -98,783 -58,525 15,623 5,968
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 191 -654 154 494 288
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -19,134 -98,130 -58,679 15,129 5,680
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)