Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,445,874
|
1,946,703
|
2,413,804
|
2,741,410
|
2,182,631
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
445
|
314
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,445,429
|
1,946,389
|
2,413,804
|
2,741,410
|
2,182,631
|
Giá vốn hàng bán
|
2,389,837
|
1,970,345
|
2,380,043
|
2,614,785
|
2,077,378
|
Lợi nhuận gộp
|
55,592
|
-23,957
|
33,761
|
126,625
|
105,253
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
439
|
13,465
|
10,144
|
7,572
|
5,913
|
Chi phí tài chính
|
41,988
|
45,204
|
43,428
|
41,952
|
37,200
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,186
|
44,524
|
42,603
|
39,964
|
37,044
|
Chi phí bán hàng
|
11,809
|
8,182
|
10,232
|
22,324
|
10,758
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,587
|
50,435
|
48,923
|
47,085
|
55,069
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,353
|
-114,313
|
-58,679
|
22,835
|
8,140
|
Thu nhập khác
|
8,173
|
21,931
|
1,514
|
1,843
|
55
|
Chi phí khác
|
6,597
|
7,091
|
172
|
7,366
|
1,045
|
Lợi nhuận khác
|
1,577
|
14,840
|
1,342
|
-5,523
|
-991
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-17,776
|
-99,473
|
-57,337
|
17,312
|
7,149
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,167
|
-690
|
1,188
|
1,689
|
1,181
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,167
|
-690
|
1,188
|
1,689
|
1,181
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-18,943
|
-98,783
|
-58,525
|
15,623
|
5,968
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
191
|
-654
|
154
|
494
|
288
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-19,134
|
-98,130
|
-58,679
|
15,129
|
5,680
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|