I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-17,776
|
-117,879
|
-57,337
|
17,312
|
7,149
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58,799
|
87,296
|
71,948
|
55,254
|
66,339
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,510
|
22,182
|
27,917
|
30,124
|
29,275
|
- Các khoản dự phòng
|
-14,268
|
20,813
|
1,131
|
-14,328
|
265
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-87
|
70
|
493
|
-332
|
-36
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-216
|
-292
|
-196
|
-173
|
-209
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
41,861
|
44,524
|
42,603
|
39,964
|
37,044
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,023
|
-30,583
|
14,611
|
72,566
|
73,489
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
849,789
|
-1,032,421
|
174,486
|
179,541
|
601,441
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-368,746
|
376,030
|
-42,702
|
378,788
|
-675,158
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-594,955
|
882,651
|
-68,035
|
-467,418
|
-116,316
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,264
|
-24,253
|
14,372
|
24,133
|
10,184
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-40,110
|
-41,766
|
-42,889
|
-42,034
|
-34,505
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,801
|
|
0
|
|
-3,354
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23
|
10
|
3
|
|
201
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-112,513
|
129,669
|
49,844
|
145,576
|
-144,018
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,141
|
-10,461
|
-5,111
|
-11,991
|
-4,436
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
28
|
0
|
-28
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
216
|
264
|
196
|
201
|
209
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-925
|
-10,169
|
-4,915
|
-11,817
|
-4,228
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,091,938
|
1,581,395
|
1,234,603
|
1,307,125
|
1,086,442
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,005,025
|
-1,562,597
|
-1,387,011
|
-1,432,689
|
-976,527
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2
|
-29
|
-22
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
86,913
|
18,796
|
-152,437
|
-125,586
|
109,915
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,526
|
138,295
|
-107,508
|
8,172
|
-38,330
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
104,520
|
77,994
|
216,289
|
108,783
|
116,954
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
-2
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
77,994
|
216,289
|
108,783
|
116,954
|
78,623
|