単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 177,860 146,617 99,967 143,591 165,597
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -131,668 -111,669 -77,382 -91,519 -120,089
3. Tiền chi trả cho người lao động -17,577 -17,363 -12,978 -17,224 -24,456
4. Tiền chi trả lãi vay -2,282 -1,498 -760 -101 -247
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -411 -181 -2,097
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,251 6,474 2,259 2,344 3,337
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3,182 -21,488 -3,079 -3,793 -4,377
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 29,990 893 8,026 33,298 17,669
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -17 -6,471 -10,117
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 24,091 55 54,074
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -38,500 -100,337 -135,600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 17,500 64,137 132,600
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 99 205 1,278 2,116 3,674
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 99 24,296 -19,684 -40,555 44,631
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,657 0 17,502 21,035
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35,264 -4,600 -13,105 -12,550 -26,295
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,740 0 -8,600
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22,347 -4,600 -13,105 4,952 -13,860
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,742 20,589 -24,762 -2,305 48,439
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,615 14,359 34,948 10,176 7,851
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -1 -9 -20 -2,532
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,359 34,948 10,176 7,851 53,759